(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smoothly
B1

smoothly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

suôn sẻ êm ái uyển chuyển nhịp nhàng trôi chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoothly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trơn tru; không có khó khăn, vấn đề hoặc gián đoạn.

Definition (English Meaning)

In a smooth manner; without difficulties, problems, or interruptions.

Ví dụ Thực tế với 'Smoothly'

  • "The negotiations went smoothly, and a deal was reached quickly."

    "Các cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và một thỏa thuận đã đạt được nhanh chóng."

  • "The car runs smoothly."

    "Chiếc xe chạy êm ái."

  • "The transition was handled smoothly by the team."

    "Sự chuyển đổi đã được xử lý suôn sẻ bởi đội ngũ."

  • "She dances very smoothly."

    "Cô ấy nhảy rất uyển chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smoothly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Smoothly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'smoothly' thường được dùng để mô tả một quá trình, hoạt động hoặc sự kiện diễn ra một cách dễ dàng và hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của các trở ngại hoặc rắc rối. So với 'easily', 'smoothly' tập trung hơn vào bản chất không bị gián đoạn và liền mạch của hành động. Ví dụ, 'The project went smoothly' (Dự án diễn ra suôn sẻ) nhấn mạnh rằng không có vấn đề lớn nào xảy ra, trong khi 'The project was completed easily' (Dự án được hoàn thành dễ dàng) chỉ đơn giản là nói rằng nó không khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoothly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)