(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wobblingly
B2

wobblingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách loạng choạng một cách chông chênh một cách lung lay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wobblingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách loạng choạng, không vững.

Definition (English Meaning)

In a way that wobbles; unsteadily.

Ví dụ Thực tế với 'Wobblingly'

  • "The stack of books was wobblingly balanced on the table."

    "Chồng sách được giữ thăng bằng một cách loạng choạng trên bàn."

  • "She walked wobblingly after spinning around."

    "Cô ấy bước đi loạng choạng sau khi xoay vòng."

  • "The old bridge stood wobblingly over the river."

    "Cây cầu cũ đứng loạng choạng trên sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wobblingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wobblingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tipping(lật nhào)
swaying(đu đưa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wobblingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách không ổn định, lung lay, hoặc chao đảo. Thường dùng để miêu tả cách di chuyển, đứng, hoặc hoạt động của vật thể hoặc người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wobblingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)