wobblingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wobblingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách loạng choạng, không vững.
Definition (English Meaning)
In a way that wobbles; unsteadily.
Ví dụ Thực tế với 'Wobblingly'
-
"The stack of books was wobblingly balanced on the table."
"Chồng sách được giữ thăng bằng một cách loạng choạng trên bàn."
-
"She walked wobblingly after spinning around."
"Cô ấy bước đi loạng choạng sau khi xoay vòng."
-
"The old bridge stood wobblingly over the river."
"Cây cầu cũ đứng loạng choạng trên sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wobblingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wobblingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wobblingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách không ổn định, lung lay, hoặc chao đảo. Thường dùng để miêu tả cách di chuyển, đứng, hoặc hoạt động của vật thể hoặc người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wobblingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.