shakily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shakily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách run rẩy, không vững.
Definition (English Meaning)
In a way that shakes or trembles; unsteadily.
Ví dụ Thực tế với 'Shakily'
-
"She shakily reached for the glass of water."
"Cô ấy run rẩy với lấy cốc nước."
-
"He shakily signed the document."
"Anh ấy run rẩy ký vào tài liệu."
-
"The old man stood up shakily."
"Ông già đứng dậy một cách run rẩy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shakily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: shakily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shakily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shakily' diễn tả hành động được thực hiện một cách không vững, có thể do run sợ, yếu đuối, hoặc mất kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định trong hành động. Khác với 'unsteadily' (không vững) có thể ám chỉ sự thiếu cân bằng vật lý, 'shakily' thường liên quan đến trạng thái cảm xúc hoặc sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shakily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.