(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shakily
B2

shakily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách run rẩy không vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shakily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách run rẩy, không vững.

Definition (English Meaning)

In a way that shakes or trembles; unsteadily.

Ví dụ Thực tế với 'Shakily'

  • "She shakily reached for the glass of water."

    "Cô ấy run rẩy với lấy cốc nước."

  • "He shakily signed the document."

    "Anh ấy run rẩy ký vào tài liệu."

  • "The old man stood up shakily."

    "Ông già đứng dậy một cách run rẩy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shakily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: shakily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Shakily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shakily' diễn tả hành động được thực hiện một cách không vững, có thể do run sợ, yếu đuối, hoặc mất kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định trong hành động. Khác với 'unsteadily' (không vững) có thể ám chỉ sự thiếu cân bằng vật lý, 'shakily' thường liên quan đến trạng thái cảm xúc hoặc sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shakily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)