wok
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wok'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chảo đáy tròn hoặc bán cầu, thường được sử dụng trong nấu ăn Trung Quốc.
Ví dụ Thực tế với 'Wok'
-
"I use a wok to stir-fry vegetables."
"Tôi dùng chảo wok để xào rau."
-
"She bought a new wok for her kitchen."
"Cô ấy đã mua một cái chảo wok mới cho nhà bếp của mình."
-
"Wok cooking is very popular in Asia."
"Nấu ăn bằng chảo wok rất phổ biến ở châu Á."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wok'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wok
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wok'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wok là một dụng cụ nấu ăn phổ biến trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là Trung Quốc. Hình dạng đặc biệt của nó cho phép nhiệt phân bố đều, giúp thực phẩm chín nhanh và giữ được độ giòn. Wok thường được sử dụng để xào, chiên, hấp và thậm chí cả hun khói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wok'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a wok yesterday.
|
Cô ấy đã mua một cái chảo wok ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They don't have a wok in their kitchen.
|
Họ không có chảo wok trong bếp của họ. |
| Nghi vấn |
Where did you buy your wok?
|
Bạn đã mua chảo wok của bạn ở đâu? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have been using the wok for hours, preparing this feast.
|
Vào thời điểm bạn đến, tôi sẽ đã sử dụng cái chảo (wok) hàng giờ để chuẩn bị bữa tiệc này. |
| Phủ định |
She won't have been using her wok much lately because she's been ordering takeout.
|
Gần đây cô ấy sẽ không sử dụng chảo (wok) nhiều vì cô ấy đã đặt đồ ăn mang đi. |
| Nghi vấn |
Will you have been using that wok for stir-frying all day?
|
Bạn sẽ đã sử dụng cái chảo (wok) đó để xào cả ngày sao? |