(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frying
A2

frying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

chiên rán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiên, rán thức ăn trong dầu hoặc mỡ nóng, thường là trong chảo.

Definition (English Meaning)

Cooking food in hot fat or oil, typically in a pan.

Ví dụ Thực tế với 'Frying'

  • "Frying potatoes gives them a crispy texture."

    "Việc chiên khoai tây giúp chúng có độ giòn."

  • "The smell of frying bacon filled the kitchen."

    "Mùi thịt xông khói chiên tràn ngập căn bếp."

  • "She's busy frying eggs for breakfast."

    "Cô ấy đang bận chiên trứng cho bữa sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Frying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'fry', thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). 'Frying' nhấn mạnh vào quá trình chiên rán, không chỉ đơn thuần là việc chiên rán đã hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frying'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before frying the chicken, I seasoned it with salt, pepper, and paprika.
Trước khi chiên gà, tôi đã ướp nó với muối, tiêu và ớt bột.
Phủ định
She decided not to fry the fish, but to bake it, as it was healthier.
Cô ấy quyết định không chiên cá mà nướng nó vì nó tốt cho sức khỏe hơn.
Nghi vấn
To fry or not to fry, that is the question.
Chiên hay không chiên, đó là một câu hỏi.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was frying some chicken for dinner.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang chiên gà cho bữa tối.
Phủ định
He told me that he didn't fry the fish because he was out of oil.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không chiên cá vì anh ấy hết dầu.
Nghi vấn
She asked if I had fried any eggs that morning.
Cô ấy hỏi liệu tôi có chiên trứng nào sáng nay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is frying chicken for dinner.
Cô ấy đang chiên gà cho bữa tối.
Phủ định
They are not frying potatoes; they are baking them.
Họ không chiên khoai tây; họ đang nướng chúng.
Nghi vấn
What are you frying in that pan?
Bạn đang chiên gì trong cái chảo đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)