frying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiên, rán thức ăn trong dầu hoặc mỡ nóng, thường là trong chảo.
Ví dụ Thực tế với 'Frying'
-
"Frying potatoes gives them a crispy texture."
"Việc chiên khoai tây giúp chúng có độ giòn."
-
"The smell of frying bacon filled the kitchen."
"Mùi thịt xông khói chiên tràn ngập căn bếp."
-
"She's busy frying eggs for breakfast."
"Cô ấy đang bận chiên trứng cho bữa sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'fry', thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). 'Frying' nhấn mạnh vào quá trình chiên rán, không chỉ đơn thuần là việc chiên rán đã hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frying'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before frying the chicken, I seasoned it with salt, pepper, and paprika.
|
Trước khi chiên gà, tôi đã ướp nó với muối, tiêu và ớt bột. |
| Phủ định |
She decided not to fry the fish, but to bake it, as it was healthier.
|
Cô ấy quyết định không chiên cá mà nướng nó vì nó tốt cho sức khỏe hơn. |
| Nghi vấn |
To fry or not to fry, that is the question.
|
Chiên hay không chiên, đó là một câu hỏi. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was frying some chicken for dinner.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang chiên gà cho bữa tối. |
| Phủ định |
He told me that he didn't fry the fish because he was out of oil.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không chiên cá vì anh ấy hết dầu. |
| Nghi vấn |
She asked if I had fried any eggs that morning.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có chiên trứng nào sáng nay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is frying chicken for dinner.
|
Cô ấy đang chiên gà cho bữa tối. |
| Phủ định |
They are not frying potatoes; they are baking them.
|
Họ không chiên khoai tây; họ đang nướng chúng. |
| Nghi vấn |
What are you frying in that pan?
|
Bạn đang chiên gì trong cái chảo đó? |