woman-hater
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woman-hater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông ghét phụ nữ; một kẻ ghét phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A man who hates women; a misogynist.
Ví dụ Thực tế với 'Woman-hater'
-
"He was labeled a woman-hater after making several derogatory comments about female politicians."
"Anh ta bị gán cho cái mác là kẻ ghét phụ nữ sau khi đưa ra một vài bình luận xúc phạm về các nữ chính trị gia."
-
"The article described him as a blatant woman-hater."
"Bài báo mô tả anh ta như một kẻ ghét phụ nữ trắng trợn."
-
"Is calling someone a woman-hater a form of slander?"
"Gọi ai đó là kẻ ghét phụ nữ có phải là một hình thức phỉ báng không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Woman-hater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: woman-hater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Woman-hater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ "woman-hater" và "misogynist" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có một sắc thái khác biệt. "Misogynist" mang tính học thuật và trừu tượng hơn, ám chỉ sự căm ghét, khinh miệt hoặc thành kiến ăn sâu vào phụ nữ nói chung. "Woman-hater" có thể được sử dụng theo cách trực diện và cá nhân hơn, mô tả một người bày tỏ sự ác cảm hoặc thù hận đối với phụ nữ một cách rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Woman-hater'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is a woman-hater, he will have difficulty forming healthy relationships.
|
Nếu anh ta là một kẻ ghét phụ nữ, anh ta sẽ gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh. |
| Phủ định |
If you don't challenge him, he will continue to act like a woman-hater.
|
Nếu bạn không thách thức anh ta, anh ta sẽ tiếp tục hành động như một kẻ ghét phụ nữ. |
| Nghi vấn |
Will she leave him if he is a woman-hater?
|
Cô ấy sẽ rời bỏ anh ta nếu anh ta là một kẻ ghét phụ nữ chứ? |