womb
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Womb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tử cung của phụ nữ hoặc động vật có vú cái khác, nơi con cái phát triển trước khi sinh.
Definition (English Meaning)
The uterus of a woman or other female mammal in which offspring develop before birth.
Ví dụ Thực tế với 'Womb'
-
"The fetus develops in the mother's womb for nine months."
"Thai nhi phát triển trong tử cung của người mẹ trong chín tháng."
-
"The project was nurtured in the womb of the research lab."
"Dự án được nuôi dưỡng trong lòng phòng thí nghiệm nghiên cứu."
-
"Scientists are studying the impact of environmental factors on the development of the fetus in the womb."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của các yếu tố môi trường đến sự phát triển của thai nhi trong tử cung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Womb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: womb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Womb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'womb' thường được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ cơ quan sinh sản, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một nơi khởi nguồn, nơi mà điều gì đó phát triển hoặc nảy sinh. Nó mang sắc thái về sự bảo vệ, nuôi dưỡng và tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong tử cung (e.g., 'The baby is in the womb.'). Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc sự hình thành (e.g., 'The idea was born of the womb of his imagination.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Womb'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.