(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wordy
B2

wordy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dài dòng rườm rà lắm lời lê thê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wordy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dài dòng, rườm rà, dùng quá nhiều từ ngữ, đặc biệt là nhiều hơn mức cần thiết.

Definition (English Meaning)

Using or containing too many words, especially more than are needed.

Ví dụ Thực tế với 'Wordy'

  • "The editor thought the article was too wordy and needed to be shortened."

    "Biên tập viên cho rằng bài viết quá dài dòng và cần được rút ngắn."

  • "His writing is often wordy and difficult to follow."

    "Văn viết của anh ấy thường dài dòng và khó theo dõi."

  • "Try to avoid being wordy in your report."

    "Cố gắng tránh dài dòng trong báo cáo của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wordy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wordy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rhetoric(thuật hùng biện)
style(văn phong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Wordy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wordy' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích cách diễn đạt thiếu súc tích và hiệu quả. Nó khác với 'verbose' và 'loquacious' ở chỗ tập trung vào việc sử dụng quá nhiều từ, trong khi 'verbose' chỉ đơn giản là nói nhiều và 'loquacious' chỉ người thích nói chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wordy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be wordy is to use more words than necessary.
Nói dài dòng là sử dụng nhiều từ hơn mức cần thiết.
Phủ định
It's best not to be wordy in your writing; clarity is key.
Tốt nhất là không nên dài dòng trong bài viết của bạn; sự rõ ràng là chìa khóa.
Nghi vấn
Why do you want to be so wordy when a concise explanation would suffice?
Tại sao bạn lại muốn nói dài dòng như vậy khi một lời giải thích ngắn gọn là đủ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was so wordy that nobody understood the main point.
Bài phát biểu của anh ấy quá dài dòng đến nỗi không ai hiểu được ý chính.
Phủ định
Her report isn't wordy; it's concise and to the point.
Báo cáo của cô ấy không hề dài dòng; nó ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
Nghi vấn
Is my explanation too wordy, or do you understand everything?
Phần giải thích của tôi có quá dài dòng không, hay bạn hiểu mọi thứ?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Generally, wordy explanations, although thorough, can lose an audience's interest.
Nói chung, những lời giải thích dài dòng, mặc dù kỹ lưỡng, có thể làm mất hứng thú của khán giả.
Phủ định
Unlike concise summaries, wordy reports do not immediately capture the main points, frustrating readers.
Không giống như các bản tóm tắt ngắn gọn, các báo cáo dài dòng không nắm bắt ngay các điểm chính, gây khó chịu cho người đọc.
Nghi vấn
Therefore, is the document, though comprehensive, unnecessarily wordy, making it difficult to understand?
Vì vậy, tài liệu này, mặc dù toàn diện, có quá dài dòng không cần thiết, khiến nó khó hiểu?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That explanation was wordy, wasn't it?
Lời giải thích đó dài dòng, phải không?
Phủ định
The report wasn't wordy at all, was it?
Báo cáo không hề dài dòng, có đúng không?
Nghi vấn
The editor thought this paragraph was wordy, didn't he?
Biên tập viên nghĩ rằng đoạn văn này dài dòng, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my professor hadn't been so wordy in his lectures; I could have taken better notes.
Tôi ước giáo sư của tôi không nói dài dòng trong các bài giảng; tôi đã có thể ghi chú tốt hơn.
Phủ định
If only the report weren't so wordy; it would be much easier to understand.
Giá như báo cáo không quá dài dòng; nó sẽ dễ hiểu hơn nhiều.
Nghi vấn
Do you wish your presentation hadn't been so wordy?
Bạn có ước gì bài thuyết trình của bạn không quá dài dòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)