wordy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wordy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dài dòng, rườm rà, dùng quá nhiều từ ngữ, đặc biệt là nhiều hơn mức cần thiết.
Definition (English Meaning)
Using or containing too many words, especially more than are needed.
Ví dụ Thực tế với 'Wordy'
-
"The editor thought the article was too wordy and needed to be shortened."
"Biên tập viên cho rằng bài viết quá dài dòng và cần được rút ngắn."
-
"His writing is often wordy and difficult to follow."
"Văn viết của anh ấy thường dài dòng và khó theo dõi."
-
"Try to avoid being wordy in your report."
"Cố gắng tránh dài dòng trong báo cáo của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wordy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wordy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wordy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wordy' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích cách diễn đạt thiếu súc tích và hiệu quả. Nó khác với 'verbose' và 'loquacious' ở chỗ tập trung vào việc sử dụng quá nhiều từ, trong khi 'verbose' chỉ đơn giản là nói nhiều và 'loquacious' chỉ người thích nói chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wordy'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be wordy is to use more words than necessary.
|
Nói dài dòng là sử dụng nhiều từ hơn mức cần thiết. |
| Phủ định |
It's best not to be wordy in your writing; clarity is key.
|
Tốt nhất là không nên dài dòng trong bài viết của bạn; sự rõ ràng là chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Why do you want to be so wordy when a concise explanation would suffice?
|
Tại sao bạn lại muốn nói dài dòng như vậy khi một lời giải thích ngắn gọn là đủ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was so wordy that nobody understood the main point.
|
Bài phát biểu của anh ấy quá dài dòng đến nỗi không ai hiểu được ý chính. |
| Phủ định |
Her report isn't wordy; it's concise and to the point.
|
Báo cáo của cô ấy không hề dài dòng; nó ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is my explanation too wordy, or do you understand everything?
|
Phần giải thích của tôi có quá dài dòng không, hay bạn hiểu mọi thứ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Generally, wordy explanations, although thorough, can lose an audience's interest.
|
Nói chung, những lời giải thích dài dòng, mặc dù kỹ lưỡng, có thể làm mất hứng thú của khán giả. |
| Phủ định |
Unlike concise summaries, wordy reports do not immediately capture the main points, frustrating readers.
|
Không giống như các bản tóm tắt ngắn gọn, các báo cáo dài dòng không nắm bắt ngay các điểm chính, gây khó chịu cho người đọc. |
| Nghi vấn |
Therefore, is the document, though comprehensive, unnecessarily wordy, making it difficult to understand?
|
Vì vậy, tài liệu này, mặc dù toàn diện, có quá dài dòng không cần thiết, khiến nó khó hiểu? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That explanation was wordy, wasn't it?
|
Lời giải thích đó dài dòng, phải không? |
| Phủ định |
The report wasn't wordy at all, was it?
|
Báo cáo không hề dài dòng, có đúng không? |
| Nghi vấn |
The editor thought this paragraph was wordy, didn't he?
|
Biên tập viên nghĩ rằng đoạn văn này dài dòng, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my professor hadn't been so wordy in his lectures; I could have taken better notes.
|
Tôi ước giáo sư của tôi không nói dài dòng trong các bài giảng; tôi đã có thể ghi chú tốt hơn. |
| Phủ định |
If only the report weren't so wordy; it would be much easier to understand.
|
Giá như báo cáo không quá dài dòng; nó sẽ dễ hiểu hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Do you wish your presentation hadn't been so wordy?
|
Bạn có ước gì bài thuyết trình của bạn không quá dài dòng không? |