(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ work-related frustration
B2

work-related frustration

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thất vọng trong công việc sự bực bội liên quan đến công việc cảm giác chán nản do công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work-related frustration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thất vọng, bực bội liên quan đến công việc, thường do không thể đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề trong công việc.

Definition (English Meaning)

The feeling of being upset or annoyed because you are unable to do something or achieve something in your job or career.

Ví dụ Thực tế với 'Work-related frustration'

  • "High workloads and lack of support can lead to work-related frustration."

    "Khối lượng công việc lớn và thiếu sự hỗ trợ có thể dẫn đến sự thất vọng liên quan đến công việc."

  • "Many employees experience work-related frustration due to poor management."

    "Nhiều nhân viên trải qua sự thất vọng liên quan đến công việc do quản lý kém."

  • "Dealing with difficult clients can be a source of work-related frustration."

    "Việc đối phó với những khách hàng khó tính có thể là nguồn gốc của sự thất vọng liên quan đến công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Work-related frustration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job dissatisfaction(sự không hài lòng với công việc)
workplace discontent(sự bất mãn tại nơi làm việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

job satisfaction(sự hài lòng với công việc)
workplace happiness(hạnh phúc tại nơi làm việc)

Từ liên quan (Related Words)

burnout(kiệt sức)
stress(căng thẳng)
anxiety(lo âu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học lao động Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Work-related frustration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ cảm giác tiêu cực phát sinh từ các yếu tố như áp lực công việc, thiếu sự công nhận, xung đột với đồng nghiệp, hoặc các vấn đề liên quan đến sự phát triển nghề nghiệp. Nó nhấn mạnh rằng nguồn gốc của sự thất vọng nằm ở môi trường làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about over

‘with’ thường được dùng để chỉ nguyên nhân cụ thể gây ra sự thất vọng (e.g., frustration with a project). ‘about’ được dùng để chỉ sự lo lắng hoặc băn khoăn chung về vấn đề công việc (e.g., frustration about career prospects). ‘over’ thường dùng để chỉ sự tranh cãi hoặc bất đồng quan điểm trong công việc (e.g., frustration over a colleague's behavior).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Work-related frustration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)