workout
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi tập thể dục hoặc luyện tập thể chất.
Ví dụ Thực tế với 'Workout'
-
"I had a good workout at the gym this morning."
"Tôi đã có một buổi tập luyện tốt tại phòng gym sáng nay."
-
"She does a 30-minute workout every day."
"Cô ấy tập luyện 30 phút mỗi ngày."
-
"He's working out to lose weight."
"Anh ấy đang tập luyện để giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một buổi tập luyện có mục tiêu, nhằm cải thiện sức khỏe, vóc dáng hoặc kỹ năng thể thao. Nó có thể bao gồm nhiều loại hình vận động khác nhau, từ cardio đến rèn luyện sức mạnh. Khác với 'exercise' mang nghĩa chung chung hơn, 'workout' thường ám chỉ một kế hoạch tập luyện cụ thể và có cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'before workout': trước khi tập luyện, dùng để chỉ những hành động cần thực hiện trước buổi tập, ví dụ như khởi động. 'after workout': sau khi tập luyện, dùng để chỉ những việc cần làm sau buổi tập, ví dụ như giãn cơ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.