(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workout
B1

workout

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tập luyện buổi tập luyện tập thể chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi tập thể dục hoặc luyện tập thể chất.

Definition (English Meaning)

A session of physical exercise or training.

Ví dụ Thực tế với 'Workout'

  • "I had a good workout at the gym this morning."

    "Tôi đã có một buổi tập luyện tốt tại phòng gym sáng nay."

  • "She does a 30-minute workout every day."

    "Cô ấy tập luyện 30 phút mỗi ngày."

  • "He's working out to lose weight."

    "Anh ấy đang tập luyện để giảm cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exercise(tập thể dục, vận động)
training(luyện tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Workout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một buổi tập luyện có mục tiêu, nhằm cải thiện sức khỏe, vóc dáng hoặc kỹ năng thể thao. Nó có thể bao gồm nhiều loại hình vận động khác nhau, từ cardio đến rèn luyện sức mạnh. Khác với 'exercise' mang nghĩa chung chung hơn, 'workout' thường ám chỉ một kế hoạch tập luyện cụ thể và có cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before after

'before workout': trước khi tập luyện, dùng để chỉ những hành động cần thực hiện trước buổi tập, ví dụ như khởi động. 'after workout': sau khi tập luyện, dùng để chỉ những việc cần làm sau buổi tập, ví dụ như giãn cơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)