cardio
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài tập thể dục làm tăng nhịp tim.
Ví dụ Thực tế với 'Cardio'
-
"I do cardio three times a week to stay in shape."
"Tôi tập cardio ba lần một tuần để giữ dáng."
-
"She prefers cardio to weightlifting."
"Cô ấy thích cardio hơn là nâng tạ."
-
"Running is a great form of cardio."
"Chạy bộ là một hình thức cardio tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cardio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các bài tập giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và phổi, như chạy bộ, đạp xe, bơi lội,... Cardio nhấn mạnh vào hoạt động liên tục và kéo dài, khác với các bài tập sức mạnh tập trung vào cơ bắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.