(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardio
B1

cardio

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bài tập tim mạch thể dục cardio
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bài tập thể dục làm tăng nhịp tim.

Definition (English Meaning)

Physical exercise that increases the rate at which your heart works.

Ví dụ Thực tế với 'Cardio'

  • "I do cardio three times a week to stay in shape."

    "Tôi tập cardio ba lần một tuần để giữ dáng."

  • "She prefers cardio to weightlifting."

    "Cô ấy thích cardio hơn là nâng tạ."

  • "Running is a great form of cardio."

    "Chạy bộ là một hình thức cardio tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cardio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các bài tập giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và phổi, như chạy bộ, đạp xe, bơi lội,... Cardio nhấn mạnh vào hoạt động liên tục và kéo dài, khác với các bài tập sức mạnh tập trung vào cơ bắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardio'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)