wrapper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrapper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu (giấy, nhựa,...) dùng để bọc hoặc bảo vệ một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A piece of paper, plastic, or other material used to cover or protect something.
Ví dụ Thực tế với 'Wrapper'
-
"She unwrapped the chocolate bar and threw the wrapper away."
"Cô ấy mở thanh sô cô la và vứt vỏ bọc đi."
-
"The gift was wrapped in colorful wrapper."
"Món quà được gói trong giấy gói đầy màu sắc."
-
"This software provides a wrapper for accessing the database."
"Phần mềm này cung cấp một wrapper để truy cập cơ sở dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrapper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wrapper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrapper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wrapper' thường được sử dụng để chỉ lớp bảo vệ bên ngoài của một sản phẩm, như bao bì kẹo, gói quà, hoặc lớp vỏ bọc thực phẩm. Nó nhấn mạnh chức năng bảo vệ và bao phủ. So với 'cover' (vỏ, nắp), 'wrapper' thường là một lớp mỏng, dễ tháo gỡ và thường chỉ dùng một lần. 'Packaging' (bao bì) là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả 'wrapper' và các loại vật liệu bảo vệ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ vật được bọc bên trong wrapper (e.g., The candy is in a wrapper). ‘Around’ thường chỉ cách wrapper bao quanh vật (e.g., He put a wrapper around the gift).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrapper'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found the wrapper on the floor, it was his.
|
Anh ấy tìm thấy cái vỏ trên sàn, nó là của anh ấy. |
| Phủ định |
She doesn't need the wrapper; it is not hers.
|
Cô ấy không cần cái vỏ; nó không phải của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the wrapper yours, or is it theirs?
|
Cái vỏ này là của bạn, hay là của họ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the package had arrived on time, the wrapper wouldn't be damaged now.
|
Nếu kiện hàng đến đúng giờ, lớp bọc bên ngoài đã không bị hư hại bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't used so much bubble wrapper, the contents would have been better protected.
|
Nếu anh ấy không sử dụng quá nhiều lớp bọc bong bóng, các vật phẩm bên trong đã được bảo vệ tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If you had followed the instructions, would the chocolate bar have needed a wrapper?
|
Nếu bạn làm theo hướng dẫn, thanh sô-cô-la có cần lớp bọc không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I designed the candy bar, the wrapper would be made of edible paper.
|
Nếu tôi thiết kế thanh kẹo, lớp vỏ bọc sẽ được làm bằng giấy ăn được. |
| Phủ định |
If the gift weren't in a secure wrapper, I wouldn't accept it from a stranger.
|
Nếu món quà không được bọc trong lớp vỏ an toàn, tôi sẽ không nhận nó từ người lạ. |
| Nghi vấn |
Would you recycle the wrapper if it weren't clearly marked as recyclable?
|
Bạn có tái chế lớp vỏ bọc nếu nó không được đánh dấu rõ ràng là có thể tái chế không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The candy wrapper is colorful.
|
Vỏ kẹo sặc sỡ. |
| Phủ định |
The wrapper isn't recyclable.
|
Vỏ bọc không thể tái chế. |
| Nghi vấn |
Is the wrapper made of paper?
|
Vỏ bọc có được làm từ giấy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The candy has a colorful wrapper.
|
Viên kẹo có một lớp vỏ bọc đầy màu sắc. |
| Phủ định |
Doesn't the gift need a wrapper?
|
Chẳng phải món quà cần một lớp giấy gói sao? |
| Nghi vấn |
Is this wrapper recyclable?
|
Lớp vỏ này có thể tái chế được không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The candy bar wrapper was on the floor.
|
Vỏ thanh kẹo nằm trên sàn nhà. |
| Phủ định |
She didn't notice the wrapper on the desk.
|
Cô ấy đã không nhận thấy cái vỏ bọc trên bàn. |
| Nghi vấn |
Did he throw the wrapper in the trash?
|
Anh ấy đã ném cái vỏ bọc vào thùng rác phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a colorful wrapper for her homemade candies.
|
Cô ấy dùng một lớp giấy gói đầy màu sắc cho những viên kẹo tự làm của mình. |
| Phủ định |
He does not throw away the wrapper after eating the chocolate bar.
|
Anh ấy không vứt lớp giấy gói sau khi ăn thanh sô cô la. |
| Nghi vấn |
Does the company use eco-friendly wrappers for their products?
|
Công ty có sử dụng giấy gói thân thiện với môi trường cho các sản phẩm của họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the wrapper on this candy bar wasn't so difficult to open.
|
Tôi ước cái vỏ bọc trên thanh kẹo này không khó mở đến thế. |
| Phủ định |
If only the gift wrapper hadn't been torn, the present would have looked nicer.
|
Giá mà giấy gói quà không bị rách thì món quà đã trông đẹp hơn. |
| Nghi vấn |
If only someone would design a wrapper that's both eco-friendly and easy to use, wouldn't that be great?
|
Giá mà có ai đó thiết kế một loại vỏ bọc vừa thân thiện với môi trường vừa dễ sử dụng, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |