(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salvage
B2

salvage

noun

Nghĩa tiếng Việt

cứu vớt trục vớt vớt vát cứu nguy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salvage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cứu vớt, giải cứu tài sản và/hoặc sinh mạng khỏi nguy hiểm, mất mát hoặc hủy hoại, đặc biệt là trên biển hoặc từ một đám cháy.

Definition (English Meaning)

The act of saving or rescuing property and/or life from danger, loss, or destruction, especially at sea or from a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Salvage'

  • "The salvage of the sunken ship took several weeks."

    "Việc trục vớt con tàu đắm mất vài tuần."

  • "The company specializes in marine salvage."

    "Công ty chuyên về trục vớt hàng hải."

  • "He tried to salvage his reputation after the scandal."

    "Anh ấy đã cố gắng cứu vãn danh tiếng của mình sau vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salvage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salvage
  • Verb: salvage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Bảo hiểm Xây dựng Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Salvage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Salvage thường ám chỉ việc cứu vớt những thứ có giá trị còn sót lại sau một tai nạn hoặc sự cố. Nó nhấn mạnh vào việc thu hồi những gì có thể được cứu vãn từ một tình huống tồi tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Salvage *from*: Chỉ nguồn gốc của những gì được cứu vớt. Ví dụ: 'Salvage from the wrecked ship' (Cứu vớt từ con tàu đắm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salvage'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To salvage the ship was their only hope.
Việc cứu con tàu là hy vọng duy nhất của họ.
Phủ định
They decided not to salvage the damaged goods.
Họ quyết định không thu hồi những hàng hóa bị hư hỏng.
Nghi vấn
Why did they decide to salvage the wreckage?
Tại sao họ quyết định trục vớt đống đổ nát?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They managed to salvage some valuable artifacts from the shipwreck.
Họ đã xoay sở để trục vớt một số hiện vật có giá trị từ vụ đắm tàu.
Phủ định
We couldn't salvage anything from the burnt-out building; it was all destroyed.
Chúng tôi không thể cứu vãn bất cứ thứ gì từ tòa nhà bị cháy rụi; tất cả đã bị phá hủy.
Nghi vấn
Can you salvage the data from the damaged hard drive?
Bạn có thể khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị hỏng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had one goal: salvage as much equipment as possible from the wreckage.
Đội có một mục tiêu duy nhất: cứu vớt càng nhiều thiết bị càng tốt từ đống đổ nát.
Phủ định
We couldn't salvage anything: the fire had destroyed everything.
Chúng tôi không thể cứu vãn được gì cả: ngọn lửa đã phá hủy mọi thứ.
Nghi vấn
Is there any hope we can salvage the relationship: despite all the arguments?
Liệu có hy vọng nào chúng ta có thể cứu vãn mối quan hệ này không: mặc dù có tất cả những tranh cãi?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Much of the ship's cargo was salvaged after the storm.
Phần lớn hàng hóa của con tàu đã được cứu sau cơn bão.
Phủ định
The sunken treasure could not be salvaged due to the extreme depth.
Kho báu bị chìm không thể được trục vớt do độ sâu quá lớn.
Nghi vấn
Will any of the damaged goods be salvaged?
Liệu có bất kỳ hàng hóa bị hư hỏng nào được cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)