(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruins
B2

ruins

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

tàn tích di tích đống đổ nát phế tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruins'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những phần còn lại của một công trình, tòa nhà hoặc vật thể nào đó đã bị phá hủy hoặc hư hại nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

The remaining pieces of something that has been destroyed or severely damaged.

Ví dụ Thực tế với 'Ruins'

  • "The Roman ruins attract many tourists every year."

    "Những tàn tích La Mã thu hút rất nhiều khách du lịch mỗi năm."

  • "They explored the ancient Mayan ruins."

    "Họ đã khám phá những tàn tích Maya cổ đại."

  • "The earthquake left the city in ruins."

    "Trận động đất đã biến thành phố thành đống đổ nát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruins'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

structure(công trình)
construction(sự xây dựng)
creation(sự tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khảo cổ học Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Ruins'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ruins' thường được dùng để chỉ những di tích còn sót lại của các công trình cổ xưa, các thành phố đã mất, hoặc các tòa nhà bị chiến tranh, thiên tai tàn phá. Nó mang sắc thái của sự đổ nát, tàn lụi, và thường gợi lên cảm giác về quá khứ huy hoàng đã qua. Phân biệt với 'remains' (tàn tích) có thể chỉ các phần còn lại của một bữa ăn, xác người hoặc động vật. 'Debris' (mảnh vỡ) chỉ các mảnh vụn sau một vụ nổ hoặc sự phá hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in ruins': trong tình trạng đổ nát, tàn tạ (ví dụ: The city was left in ruins after the earthquake.). 'of ruins': thuộc về tàn tích, tàn tích của (ví dụ: an area of ancient ruins).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruins'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)