(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrench
B1

wrench

noun

Nghĩa tiếng Việt

cờ lê mỏ lết vặn mạnh giật mạnh trẹo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrench'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ dùng để kẹp và vặn đai ốc, bu lông, ống nước, v.v.; mỏ lết, cờ lê.

Definition (English Meaning)

A tool used to grip and turn nuts, bolts, pipes, etc.; a spanner.

Ví dụ Thực tế với 'Wrench'

  • "I need a wrench to tighten this bolt."

    "Tôi cần một cái cờ lê để siết chặt con bu lông này."

  • "The plumber used a wrench to fix the leaky pipe."

    "Người thợ sửa ống nước đã dùng cờ lê để sửa đường ống bị rò rỉ."

  • "The news of the accident wrenched my heart."

    "Tin tức về vụ tai nạn làm tôi đau lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrench'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrench
  • Verb: wrench
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bolt(bu lông)
nut(đai ốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí Công cụ

Ghi chú Cách dùng 'Wrench'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Wrench” thường được dùng để chỉ các loại cờ lê có thể điều chỉnh được kích thước để phù hợp với nhiều loại đai ốc và bu lông khác nhau. So với 'spanner', 'wrench' phổ biến hơn ở Mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrench'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rusty pipe was wrenched off the old machine.
Cái ống rỉ sét đã bị vặn ra khỏi cái máy cũ.
Phủ định
The bolt was not wrenched tight enough, so it came loose.
Bu lông đã không được vặn đủ chặt, vì vậy nó bị lỏng ra.
Nghi vấn
Will the stubborn nut be wrenched free with this tool?
Liệu cái đai ốc cứng đầu có thể được vặn ra bằng công cụ này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the mechanics arrive, the apprentice will have been wrenching on the engine for over an hour.
Trước khi thợ máy đến, người học việc sẽ đã vặn ốc trên động cơ hơn một giờ.
Phủ định
By next month, they won't have been wrenching the pipes that often because they'll be using a new system.
Đến tháng sau, họ sẽ không vặn ống thường xuyên như vậy vì họ sẽ sử dụng một hệ thống mới.
Nghi vấn
Will she have been wrenching her ankle while hiking for so long that she needs surgery?
Liệu cô ấy có đã bị trật mắt cá chân khi đi bộ đường dài lâu đến mức cần phải phẫu thuật không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic is wrenching the bolt to tighten it.
Người thợ máy đang dùng cờ lê để siết chặt bu lông.
Phủ định
She is not wrenching her ankle while running; she's perfectly fine.
Cô ấy không bị trẹo mắt cá chân khi chạy; cô ấy hoàn toàn ổn.
Nghi vấn
Are they wrenching the pipe too hard, causing it to bend?
Họ có đang vặn ống quá mạnh, khiến nó bị cong không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic's wrench was perfectly suited for the job.
Cái cờ lê của người thợ máy hoàn toàn phù hợp với công việc.
Phủ định
That wasn't the plumber's wrench that was used to fix the pipe.
Đó không phải là cờ lê của thợ sửa ống nước đã được dùng để sửa ống.
Nghi vấn
Is this John's wrench, or does it belong to someone else?
Đây có phải là cờ lê của John không, hay nó thuộc về ai khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)