(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twist
B1

twist

động từ

Nghĩa tiếng Việt

xoắn vặn bước ngoặt tình tiết bất ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xoắn, vặn; làm biến dạng, làm hỏng do xoắn

Definition (English Meaning)

to turn something, especially repeatedly, so that the shape changes or it becomes damaged

Ví dụ Thực tế với 'Twist'

  • "She twisted her ankle playing basketball."

    "Cô ấy bị bong gân mắt cá chân khi chơi bóng rổ."

  • "Twist the cap to open the bottle."

    "Vặn nắp để mở chai."

  • "The path twisted through the forest."

    "Con đường uốn lượn xuyên qua khu rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

curl(uốn xoăn)
bend(uốn cong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Twist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'twist' mang nghĩa xoay, vặn một vật nào đó, thường là nhiều lần, dẫn đến thay đổi hình dạng hoặc hư hỏng. Nó có thể ám chỉ hành động cố ý (ví dụ: vặn nắp chai) hoặc vô ý (ví dụ: bị bong gân do vặn chân). Phân biệt với 'turn', 'turn' chỉ đơn thuần là xoay, không nhất thiết gây biến dạng. 'Wring' thường dùng khi vắt nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around into out of

'twist around' (xoay quanh): xoay quanh một điểm hoặc trục. 'twist into' (xoắn thành): biến đổi thành hình dạng xoắn. 'twist out of' (vặn ra khỏi): tháo ra bằng cách vặn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)