twist
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xoắn, vặn; làm biến dạng, làm hỏng do xoắn
Definition (English Meaning)
to turn something, especially repeatedly, so that the shape changes or it becomes damaged
Ví dụ Thực tế với 'Twist'
-
"She twisted her ankle playing basketball."
"Cô ấy bị bong gân mắt cá chân khi chơi bóng rổ."
-
"Twist the cap to open the bottle."
"Vặn nắp để mở chai."
-
"The path twisted through the forest."
"Con đường uốn lượn xuyên qua khu rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'twist' mang nghĩa xoay, vặn một vật nào đó, thường là nhiều lần, dẫn đến thay đổi hình dạng hoặc hư hỏng. Nó có thể ám chỉ hành động cố ý (ví dụ: vặn nắp chai) hoặc vô ý (ví dụ: bị bong gân do vặn chân). Phân biệt với 'turn', 'turn' chỉ đơn thuần là xoay, không nhất thiết gây biến dạng. 'Wring' thường dùng khi vắt nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'twist around' (xoay quanh): xoay quanh một điểm hoặc trục. 'twist into' (xoắn thành): biến đổi thành hình dạng xoắn. 'twist out of' (vặn ra khỏi): tháo ra bằng cách vặn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.