(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plant succession
C1

plant succession

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn thế thực vật quá trình diễn thế của thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plant succession'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn thế thực vật là quá trình thay đổi thành phần loài trong một quần xã sinh thái theo thời gian. Quá trình này bao gồm sự thay thế dần dần của một quần xã thực vật bằng một quần xã khác thông qua các quá trình tự nhiên theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The process of change in the species structure of an ecological community over time. The process involves the gradual replacement of one plant community by another through natural processes over time.

Ví dụ Thực tế với 'Plant succession'

  • "Plant succession in this abandoned field has led to the re-establishment of a forest."

    "Diễn thế thực vật trong cánh đồng bỏ hoang này đã dẫn đến việc tái thiết lập một khu rừng."

  • "The study examined plant succession following a volcanic eruption."

    "Nghiên cứu đã xem xét diễn thế thực vật sau một vụ phun trào núi lửa."

  • "Understanding plant succession is crucial for effective land management."

    "Hiểu biết về diễn thế thực vật là rất quan trọng để quản lý đất đai hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plant succession'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plant succession (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pioneer species(loài tiên phong) climax community(quần xã đỉnh cực)
secondary succession(diễn thế thứ sinh)
primary succession(diễn thế sơ sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Plant succession'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn thế thực vật là một khái niệm quan trọng trong sinh thái học, mô tả cách các quần xã thực vật thay đổi và phát triển theo thời gian do các yếu tố như sự thay đổi môi trường, cạnh tranh giữa các loài và các xáo trộn tự nhiên (ví dụ: cháy rừng, lũ lụt). Khái niệm này khác với biến động quần thể, vốn đề cập đến sự thay đổi số lượng cá thể của một loài duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* `in`: Đề cập đến vai trò của yếu tố nào đó trong diễn thế. Ví dụ: 'The role of fire in plant succession'.
* `of`: Thường dùng để chỉ diễn thế của một loại thực vật nào đó. Ví dụ: 'Plant succession of mangrove forests'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plant succession'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)