ecological succession
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological succession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thay đổi trong cấu trúc loài của một quần xã sinh thái theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The process of change in the species structure of an ecological community over time.
Ví dụ Thực tế với 'Ecological succession'
-
"Ecological succession is a fundamental concept in ecology."
"Diễn thế sinh thái là một khái niệm cơ bản trong sinh thái học."
-
"After a forest fire, ecological succession will eventually restore the forest."
"Sau một vụ cháy rừng, diễn thế sinh thái cuối cùng sẽ khôi phục lại khu rừng."
-
"The study of ecological succession helps us understand how ecosystems recover from disturbance."
"Nghiên cứu về diễn thế sinh thái giúp chúng ta hiểu cách các hệ sinh thái phục hồi sau xáo trộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological succession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: succession
- Adjective: ecological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecological succession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ecological succession mô tả sự biến đổi dần dần và có thể dự đoán được trong thành phần loài của một hệ sinh thái. Quá trình này bắt đầu với sự xâm nhập của các loài tiên phong vào một khu vực không có sự sống (succession sơ cấp) hoặc một khu vực đã bị xáo trộn (succession thứ cấp). Các loài tiên phong này sau đó được thay thế bởi các loài khác cạnh tranh hơn, cho đến khi đạt được một quần xã đỉnh điểm (climax community) tương đối ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in ecological succession*: dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí của một loài hoặc yếu tố nào đó *trong* quá trình diễn thế sinh thái. Ví dụ: "The role of fire *in* ecological succession."
*of ecological succession*: dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể *của* diễn thế sinh thái. Ví dụ: "The stages *of* ecological succession."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological succession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.