(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecological succession
C1

ecological succession

noun

Nghĩa tiếng Việt

diễn thế sinh thái quá trình diễn thế sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological succession'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thay đổi trong cấu trúc loài của một quần xã sinh thái theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The process of change in the species structure of an ecological community over time.

Ví dụ Thực tế với 'Ecological succession'

  • "Ecological succession is a fundamental concept in ecology."

    "Diễn thế sinh thái là một khái niệm cơ bản trong sinh thái học."

  • "After a forest fire, ecological succession will eventually restore the forest."

    "Sau một vụ cháy rừng, diễn thế sinh thái cuối cùng sẽ khôi phục lại khu rừng."

  • "The study of ecological succession helps us understand how ecosystems recover from disturbance."

    "Nghiên cứu về diễn thế sinh thái giúp chúng ta hiểu cách các hệ sinh thái phục hồi sau xáo trộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological succession'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

community development(sự phát triển quần xã)
ecosystem change(thay đổi hệ sinh thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

primary succession(diễn thế sơ cấp)
secondary succession(diễn thế thứ cấp)
climax community(quần xã đỉnh cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Ecological succession'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ecological succession mô tả sự biến đổi dần dần và có thể dự đoán được trong thành phần loài của một hệ sinh thái. Quá trình này bắt đầu với sự xâm nhập của các loài tiên phong vào một khu vực không có sự sống (succession sơ cấp) hoặc một khu vực đã bị xáo trộn (succession thứ cấp). Các loài tiên phong này sau đó được thay thế bởi các loài khác cạnh tranh hơn, cho đến khi đạt được một quần xã đỉnh điểm (climax community) tương đối ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in ecological succession*: dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí của một loài hoặc yếu tố nào đó *trong* quá trình diễn thế sinh thái. Ví dụ: "The role of fire *in* ecological succession."
*of ecological succession*: dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể *của* diễn thế sinh thái. Ví dụ: "The stages *of* ecological succession."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological succession'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)