json
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Json'
Giải nghĩa Tiếng Việt
JavaScript Object Notation: một định dạng trao đổi dữ liệu gọn nhẹ, dễ đọc và viết đối với con người, và dễ phân tích cú pháp và tạo ra đối với máy móc.
Definition (English Meaning)
JavaScript Object Notation: a lightweight data-interchange format that is easy for humans to read and write and easy for machines to parse and generate.
Ví dụ Thực tế với 'Json'
-
"The API returns data in JSON format."
"API trả về dữ liệu ở định dạng JSON."
-
"Many web services use JSON to send data to clients."
"Nhiều dịch vụ web sử dụng JSON để gửi dữ liệu đến máy khách."
-
"I need to parse this JSON string into a JavaScript object."
"Tôi cần phân tích chuỗi JSON này thành một đối tượng JavaScript."
Từ loại & Từ liên quan của 'Json'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: JSON
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Json'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
JSON là một định dạng dữ liệu dựa trên một tập hợp con của JavaScript, mặc dù nó độc lập với ngôn ngữ. Nó thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa máy chủ và ứng dụng web, như một sự thay thế cho XML.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
JSON is often used *in* web applications. JSON is suitable *for* data transmission.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Json'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the data was in JSON format, I would have used a more efficient parsing library.
|
Nếu tôi biết dữ liệu ở định dạng JSON, tôi đã sử dụng một thư viện phân tích cú pháp hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the API had not returned JSON, we would not have been able to integrate it so quickly.
|
Nếu API không trả về JSON, chúng tôi đã không thể tích hợp nó nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the application have worked correctly if the configuration file had not been valid JSON?
|
Ứng dụng có hoạt động chính xác nếu tệp cấu hình không phải là JSON hợp lệ không? |