non-woody
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-woody'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bao gồm hoặc giống gỗ.
Definition (English Meaning)
Not consisting of or resembling wood.
Ví dụ Thực tế với 'Non-woody'
-
"Herbaceous plants are non-woody."
"Cây thân thảo là cây không có gỗ."
-
"The leaves of this plant are non-woody and decompose quickly."
"Lá của cây này không có gỗ và phân hủy nhanh chóng."
-
"A non-woody stem is more flexible than a woody one."
"Thân cây không gỗ linh hoạt hơn thân cây gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-woody'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-woody
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-woody'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các loại cây thân thảo hoặc các bộ phận của cây không hóa gỗ. Khác với 'woody' (có gỗ) là các loại cây thân gỗ cứng cáp, 'non-woody' chỉ những phần mềm, dẻo, dễ uốn của cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-woody'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.