(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-woody
B2

non-woody

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không hóa gỗ không có gỗ thân thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-woody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bao gồm hoặc giống gỗ.

Definition (English Meaning)

Not consisting of or resembling wood.

Ví dụ Thực tế với 'Non-woody'

  • "Herbaceous plants are non-woody."

    "Cây thân thảo là cây không có gỗ."

  • "The leaves of this plant are non-woody and decompose quickly."

    "Lá của cây này không có gỗ và phân hủy nhanh chóng."

  • "A non-woody stem is more flexible than a woody one."

    "Thân cây không gỗ linh hoạt hơn thân cây gỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-woody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-woody
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

woody(có gỗ, thân gỗ)

Từ liên quan (Related Words)

herb(cây thân thảo)
shrub(cây bụi)
tree(cây thân gỗ)
stem(thân cây)
bark(vỏ cây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Non-woody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các loại cây thân thảo hoặc các bộ phận của cây không hóa gỗ. Khác với 'woody' (có gỗ) là các loại cây thân gỗ cứng cáp, 'non-woody' chỉ những phần mềm, dẻo, dễ uốn của cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-woody'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)