you're kidding
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'You're kidding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách diễn đạt sự không tin hoặc ngạc nhiên.
Definition (English Meaning)
An expression of disbelief or surprise.
Ví dụ Thực tế với 'You're kidding'
-
"You won the lottery? You're kidding!"
"Bạn trúng số độc đắc á? Bạn đùa à!"
-
"A: I just got promoted! B: You're kidding!"
"A: Tớ vừa được thăng chức! B: Cậu đùa à!"
-
"You mean you actually did that? You're kidding!"
"Ý bạn là bạn thực sự đã làm điều đó á? Bạn đùa đấy à!"
Từ loại & Từ liên quan của 'You're kidding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: kid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'You're kidding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi người nói tin rằng những gì vừa được nghe là không đúng sự thật, khó tin, hoặc là một trò đùa. Sắc thái của cụm từ này có thể từ thân thiện, bông đùa đến hơi tức giận hoặc khó chịu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'You're kidding'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I know you're kidding when you tell me you won the lottery, because you never buy lottery tickets.
|
Tôi biết bạn đang đùa khi bạn nói với tôi rằng bạn đã trúng số, bởi vì bạn không bao giờ mua vé số. |
| Phủ định |
Even though you're kidding, it's not funny when you pretend to fire me.
|
Mặc dù bạn đang đùa, nhưng không hề buồn cười khi bạn giả vờ sa thải tôi. |
| Nghi vấn |
If you're kidding about quitting your job, why are you packing your belongings?
|
Nếu bạn đang đùa về việc bỏ việc, tại sao bạn lại đóng gói đồ đạc của mình? |