surprise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surprise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện, sự thật hoặc điều bất ngờ hoặc đáng kinh ngạc.
Definition (English Meaning)
An unexpected or astonishing event, fact, or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Surprise'
-
"The party was a complete surprise."
"Bữa tiệc là một bất ngờ hoàn toàn."
-
"I have a surprise for you."
"Tôi có một bất ngờ cho bạn."
-
"The news surprised everyone."
"Tin tức làm mọi người ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surprise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surprise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự ngạc nhiên thường liên quan đến một yếu tố bất ngờ và có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực. Nó khác với 'amazement' (kinh ngạc) ở chỗ amazement thường biểu thị mức độ ngạc nhiên cao hơn và thường gắn liền với sự ngưỡng mộ. 'Wonder' (kinh ngạc, kỳ diệu) mang ý nghĩa của sự ngạc nhiên pha lẫn thích thú, tò mò.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Surprise at: được sử dụng khi ngạc nhiên về điều gì đó cụ thể. Surprise by: được sử dụng khi ngạc nhiên bởi ai đó hoặc điều gì đó (thường mang tính gây ra sự ngạc nhiên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surprise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.