(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ you're joking
A2

you're joking

Thành ngữ (idiom)

Nghĩa tiếng Việt

Bạn đùa à? Bạn nói đùa đấy à? Chắc bạn đang đùa! Không thể tin được! Đùa à?
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'You're joking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách diễn đạt sự không tin hoặc thích thú về điều gì đó mà ai đó vừa nói.

Definition (English Meaning)

An expression indicating disbelief or amusement regarding something someone has said.

Ví dụ Thực tế với 'You're joking'

  • "You won the lottery? You're joking!"

    "Bạn trúng xổ số à? Bạn đùa à!"

  • "I heard you're moving to Australia. You're joking, right?"

    "Tôi nghe nói bạn chuyển đến Úc. Bạn đùa thôi phải không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'You're joking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

You've got to be kidding me(Bạn đang đùa tôi đấy à)
Are you kidding?(Bạn đang đùa à?) No way!(Không thể nào!)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'You're joking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật. Nó thể hiện sự hoài nghi nhẹ nhàng hoặc sự vui vẻ khi nghe một điều gì đó khó tin hoặc hài hước. Sắc thái của nó nhẹ nhàng hơn so với việc trực tiếp nói 'I don't believe you' (Tôi không tin bạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'You're joking'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always jokes around in class.
Anh ấy luôn đùa giỡn trong lớp.
Phủ định
She does not joke about serious matters.
Cô ấy không đùa về những vấn đề nghiêm trọng.
Nghi vấn
Do they joke often?
Họ có hay đùa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)