you're joking
Thành ngữ (idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'You're joking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách diễn đạt sự không tin hoặc thích thú về điều gì đó mà ai đó vừa nói.
Definition (English Meaning)
An expression indicating disbelief or amusement regarding something someone has said.
Ví dụ Thực tế với 'You're joking'
-
"You won the lottery? You're joking!"
"Bạn trúng xổ số à? Bạn đùa à!"
-
"I heard you're moving to Australia. You're joking, right?"
"Tôi nghe nói bạn chuyển đến Úc. Bạn đùa thôi phải không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'You're joking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: joke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'You're joking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật. Nó thể hiện sự hoài nghi nhẹ nhàng hoặc sự vui vẻ khi nghe một điều gì đó khó tin hoặc hài hước. Sắc thái của nó nhẹ nhàng hơn so với việc trực tiếp nói 'I don't believe you' (Tôi không tin bạn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'You're joking'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always jokes around in class.
|
Anh ấy luôn đùa giỡn trong lớp. |
| Phủ định |
She does not joke about serious matters.
|
Cô ấy không đùa về những vấn đề nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Do they joke often?
|
Họ có hay đùa không? |