youth culture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Youth culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn hóa giới trẻ, bao gồm các phong tục, tập quán, và niềm tin của những người trẻ tuổi, đặc biệt là những điều khác biệt so với những người lớn tuổi.
Definition (English Meaning)
The customs, practices, and beliefs of young people, especially those who are different from those of older people.
Ví dụ Thực tế với 'Youth culture'
-
"Hip-hop music is a significant part of contemporary youth culture."
"Nhạc hip-hop là một phần quan trọng của văn hóa giới trẻ đương đại."
-
"Social media plays a big role in modern youth culture."
"Mạng xã hội đóng một vai trò lớn trong văn hóa giới trẻ hiện đại."
-
"The fashion industry is heavily influenced by youth culture."
"Ngành công nghiệp thời trang chịu ảnh hưởng lớn từ văn hóa giới trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Youth culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: youth culture (countable/uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Youth culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các trào lưu, sở thích, và phong cách sống đặc trưng của giới trẻ trong một giai đoạn lịch sử nhất định. Nó có thể bao gồm âm nhạc, thời trang, ngôn ngữ, và các hình thức giải trí. 'Youth culture' không chỉ đơn thuần là những hoạt động giải trí, mà còn phản ánh những giá trị và thái độ của giới trẻ đối với xã hội và thế giới xung quanh. Nó thường mang tính chất nổi loạn, sáng tạo và luôn thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in youth culture' chỉ vị trí, sự tham gia hoặc tồn tại trong văn hóa giới trẻ. Ví dụ: 'graffiti is a popular form of expression in youth culture'. 'of youth culture' chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến văn hóa giới trẻ. Ví dụ: 'the music of youth culture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Youth culture'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had understood youth culture better, they would have implemented more effective policies to address social issues.
|
Nếu chính phủ đã hiểu rõ hơn về văn hóa giới trẻ, họ đã có thể thực hiện các chính sách hiệu quả hơn để giải quyết các vấn đề xã hội. |
| Phủ định |
If young people had not embraced youth culture, traditional values would not have changed so rapidly.
|
Nếu giới trẻ không đón nhận văn hóa giới trẻ, các giá trị truyền thống đã không thay đổi nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would society have been different if youth culture had not emerged after World War II?
|
Xã hội có khác đi không nếu văn hóa giới trẻ không xuất hiện sau Thế chiến II? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Teenagers often shape and are shaped by youth culture.
|
Thanh thiếu niên thường định hình và được định hình bởi văn hóa giới trẻ. |
| Phủ định |
Not only has youth culture influenced music, but also it has affected fashion trends.
|
Không chỉ văn hóa giới trẻ ảnh hưởng đến âm nhạc, mà nó còn ảnh hưởng đến xu hướng thời trang. |
| Nghi vấn |
Should youth culture embrace technology, it will definitely evolve.
|
Nếu văn hóa giới trẻ nắm bắt công nghệ, nó chắc chắn sẽ phát triển. |