adult culture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adult culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành vi, niềm tin và hoạt động đặc trưng của người trưởng thành trong một xã hội hoặc nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The behaviors, beliefs, and activities that are characteristic of adults in a particular society or group.
Ví dụ Thực tế với 'Adult culture'
-
"She felt overwhelmed by the responsibilities of adult culture."
"Cô ấy cảm thấy choáng ngợp trước những trách nhiệm của văn hóa người lớn."
-
"The film explores various aspects of adult culture."
"Bộ phim khám phá nhiều khía cạnh khác nhau của văn hóa người lớn."
-
"Adult culture often emphasizes financial stability and career success."
"Văn hóa người lớn thường nhấn mạnh sự ổn định tài chính và thành công trong sự nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adult culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adult culture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adult culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để phân biệt với 'teen culture' (văn hóa thanh thiếu niên) hoặc 'youth culture' (văn hóa giới trẻ), tập trung vào những giá trị, sở thích và lối sống mà người trưởng thành thường hướng tới. Nó có thể bao gồm các khía cạnh như công việc, gia đình, trách nhiệm xã hội và các hình thức giải trí dành cho người lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in adult culture’ (trong văn hóa người lớn) đề cập đến một khía cạnh cụ thể nằm bên trong hoặc là một phần của văn hóa người lớn. ‘of adult culture’ (của văn hóa người lớn) thể hiện mối quan hệ sở hữu, thuộc tính hoặc nguồn gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adult culture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.