(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zeroed
B2

zeroed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã điều chỉnh về 0 đã hiệu chỉnh đã đặt về không đã nhắm chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zeroed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'zero'.
1. Điều chỉnh (một khẩu súng) sao cho nó bắn chính xác ở một khoảng cách cụ thể.
2. Đặt về không.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'zero'.
1. To adjust (a firearm) so that it shoots accurately at a particular range.
2. To set to zero.

Ví dụ Thực tế với 'Zeroed'

  • "The sniper carefully zeroed his rifle before the mission."

    "Lính bắn tỉa cẩn thận điều chỉnh súng trường của mình trước nhiệm vụ."

  • "The accountant zeroed the balance in the ledger."

    "Kế toán viên đã đưa số dư về không trong sổ cái."

  • "Once the scope was zeroed, the shooter could hit targets with ease."

    "Một khi ống ngắm đã được điều chỉnh, xạ thủ có thể bắn trúng mục tiêu một cách dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zeroed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: zero (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increased(tăng)
added to(thêm vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Quân sự Tài chính Toán học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Zeroed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói đến súng, 'zeroed' có nghĩa là đã điều chỉnh để bắn trúng mục tiêu ở một khoảng cách nhất định. Trong tài chính hoặc toán học, nó có nghĩa là đã đưa về giá trị 0.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Zeroed on' (tập trung vào, nhắm vào): thể hiện sự tập trung hoặc nhắm mục tiêu một cách chính xác. 'Zeroed in' (tìm ra chính xác): thể hiện việc đã xác định hoặc tìm ra một cách chính xác và hiệu quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zeroed'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artillery had zeroed in on the target correctly, the enemy base would be in ruins now.
Nếu pháo binh đã nhắm mục tiêu chính xác, căn cứ địch giờ đã tan hoang.
Phủ định
If the engineer hadn't zeroed out the faulty data, the system might have crashed completely.
Nếu kỹ sư không loại bỏ dữ liệu lỗi, hệ thống có lẽ đã sập hoàn toàn.
Nghi vấn
If they had zeroed the instruments properly, would the experiment be yielding accurate results today?
Nếu họ đã hiệu chỉnh các dụng cụ đúng cách, liệu thí nghiệm có mang lại kết quả chính xác ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)