(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dreamtime
C1

dreamtime

noun

Nghĩa tiếng Việt

Thời kỳ Mơ mộng Thế giới Mơ mộng Thời đại Sáng thế (trong tín ngưỡng thổ dân Úc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreamtime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống phức tạp các tín ngưỡng, câu chuyện và thực hành của thổ dân Úc giải thích nguồn gốc vũ trụ và mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên. Nó đề cập đến cả một thời đại trong quá khứ và một thực tại hiện tại.

Definition (English Meaning)

A complex set of beliefs, stories, and practices of Aboriginal Australians that explain the origins of the universe and the relationship between humans and the natural world. It refers to both a past epoch and a present reality.

Ví dụ Thực tế với 'Dreamtime'

  • "The Aboriginal people believe that the land was created in the Dreamtime."

    "Người thổ dân tin rằng vùng đất này được tạo ra trong Thời kỳ Mơ mộng."

  • "The stories of the Dreamtime are passed down through generations."

    "Những câu chuyện về Thời kỳ Mơ mộng được truyền lại qua nhiều thế hệ."

  • "Understanding the Dreamtime is crucial to understanding Aboriginal culture."

    "Hiểu về Thời kỳ Mơ mộng là rất quan trọng để hiểu văn hóa thổ dân Úc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dreamtime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dreamtime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Dreaming(Giấc mơ, sự mơ mộng (trong ngữ cảnh của văn hóa thổ dân Úc))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Aboriginal(Thổ dân Úc)
Creation myth(Thần thoại sáng tạo)
Ancestors(Tổ tiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa học Nhân chủng học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Dreamtime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dreamtime không chỉ là 'thời gian mơ mộng' theo nghĩa đen mà là một khái niệm triết học và tâm linh sâu sắc, thể hiện một thế giới quan hoàn chỉnh. Nó bao gồm các câu chuyện về tổ tiên, luật lệ xã hội, và mối liên kết giữa con người, đất đai và các sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In the Dreamtime' thường được dùng để chỉ thời điểm sáng tạo và những sự kiện diễn ra trong thời kỳ đó. 'Of the Dreamtime' thường được dùng để chỉ những câu chuyện, luật lệ, hoặc các khía cạnh khác thuộc về hệ thống tín ngưỡng Dreamtime.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreamtime'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)