(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abreaction
C2

abreaction

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giải tỏa cảm xúc sự bộc lộ cảm xúc phản ứng giải tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abreaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giải tỏa và bộc lộ những cảm xúc và tình cảm bị kìm nén, ví dụ như khi sống lại một trải nghiệm đau thương.

Definition (English Meaning)

The expression and discharge of repressed emotions and feelings, as when reliving a traumatic experience.

Ví dụ Thực tế với 'Abreaction'

  • "The patient experienced abreaction during the therapy session, reliving the traumatic event."

    "Bệnh nhân đã trải qua sự giải tỏa cảm xúc trong buổi trị liệu, sống lại sự kiện đau thương."

  • "Through abreaction, she was able to confront her past traumas and begin the healing process."

    "Thông qua sự giải tỏa cảm xúc, cô ấy đã có thể đối mặt với những chấn thương trong quá khứ và bắt đầu quá trình chữa lành."

  • "The therapist guided the patient through the abreaction process, helping them to safely express their repressed feelings."

    "Nhà trị liệu đã hướng dẫn bệnh nhân thông qua quá trình giải tỏa cảm xúc, giúp họ bày tỏ một cách an toàn những cảm xúc bị kìm nén."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abreaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abreaction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

catharsis(sự giải tỏa cảm xúc)
emotional release(giải phóng cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

repression(sự kìm nén)
suppression(sự đè nén)

Từ liên quan (Related Words)

trauma(chấn thương)
psychoanalysis(phân tâm học)
therapy(liệu pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phân tâm học

Ghi chú Cách dùng 'Abreaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abreaction là một thuật ngữ quan trọng trong tâm lý học, đặc biệt là trong các liệu pháp phân tâm học. Nó đề cập đến quá trình giải phóng cảm xúc đã bị kìm nén từ lâu, thường liên quan đến một sự kiện đau buồn hoặc chấn thương trong quá khứ. Quá trình này thường diễn ra một cách đột ngột và mãnh liệt. Không giống như simple catharsis (sự giải tỏa cảm xúc đơn thuần), abreaction thường liên quan đến việc hồi tưởng và sống lại những chi tiết cụ thể của sự kiện gây chấn thương, giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn và xử lý những cảm xúc bị dồn nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through during

Ví dụ:
- Abreaction *in* therapy: Quá trình giải tỏa cảm xúc trong liệu pháp tâm lý.
- Abreaction *through* hypnosis: Giải tỏa cảm xúc thông qua thôi miên.
- Abreaction *during* a session: Giải tỏa cảm xúc trong một buổi trị liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abreaction'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient experienced a powerful abreaction during the therapy session.
Bệnh nhân đã trải qua một sự giải tỏa cảm xúc mạnh mẽ trong buổi trị liệu.
Phủ định
There was no abreaction evident despite the therapist's efforts to trigger one.
Không có sự giải tỏa cảm xúc nào rõ ràng mặc dù nhà trị liệu đã nỗ lực kích hoạt nó.
Nghi vấn
Was the abreaction intense enough to provide a cathartic release?
Sự giải tỏa cảm xúc có đủ mạnh để mang lại sự giải tỏa tâm lý không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She experienced abreaction during her therapy session, releasing pent-up emotions.
Cô ấy trải qua sự giải tỏa cảm xúc (abreaction) trong buổi trị liệu, giải phóng những cảm xúc bị dồn nén.
Phủ định
They did not expect the abreaction to be so intense during the role-playing exercise.
Họ đã không mong đợi sự giải tỏa cảm xúc (abreaction) lại mãnh liệt đến vậy trong bài tập đóng vai.
Nghi vấn
Did he show signs of abreaction after recalling the traumatic event?
Anh ấy có biểu hiện của sự giải tỏa cảm xúc (abreaction) sau khi nhớ lại sự kiện đau thương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)