abstract language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstract language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ trừu tượng là ngôn ngữ đề cập đến các khái niệm và ý tưởng hơn là những sự vật cụ thể, hữu hình.
Definition (English Meaning)
Language that deals with concepts and ideas rather than specific, concrete things.
Ví dụ Thực tế với 'Abstract language'
-
"The philosophical treatise was filled with abstract language that was difficult to comprehend."
"Luận thuyết triết học chứa đầy ngôn ngữ trừu tượng, rất khó để hiểu."
-
"Poetry often employs abstract language to evoke emotions and create imagery."
"Thơ ca thường sử dụng ngôn ngữ trừu tượng để gợi lên cảm xúc và tạo ra hình ảnh."
-
"The scientist used abstract language to describe the complex theoretical model."
"Nhà khoa học đã sử dụng ngôn ngữ trừu tượng để mô tả mô hình lý thuyết phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstract language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstract language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngôn ngữ trừu tượng được sử dụng để diễn tả những điều không thể cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan. Nó thường được sử dụng trong triết học, văn học, và các lĩnh vực khác đòi hỏi tư duy bậc cao. Phân biệt với 'concrete language' (ngôn ngữ cụ thể) đề cập đến các sự vật và trải nghiệm trực tiếp, dễ hình dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'abstract language in literature' (ngôn ngữ trừu tượng trong văn học), 'use of abstract language' (sử dụng ngôn ngữ trừu tượng). 'In' dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà ngôn ngữ trừu tượng được sử dụng. 'Of' dùng để chỉ việc sử dụng hoặc thuộc tính của ngôn ngữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstract language'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The philosopher will use abstract language to explain complex concepts.
|
Nhà triết học sẽ sử dụng ngôn ngữ trừu tượng để giải thích những khái niệm phức tạp. |
| Phủ định |
The poet will not (won't) resort to abstract language; she prefers concrete imagery.
|
Nhà thơ sẽ không dùng đến ngôn ngữ trừu tượng; cô ấy thích hình ảnh cụ thể hơn. |
| Nghi vấn |
Will the speaker be going to employ abstract language, or will they keep the presentation simple?
|
Liệu người diễn thuyết có định sử dụng ngôn ngữ trừu tượng không, hay họ sẽ giữ cho bài thuyết trình đơn giản? |