(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstract representation
C1

abstract representation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

biểu diễn trừu tượng sự biểu diễn trừu tượng mô tả trừu tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstract representation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự mô tả đơn giản hóa hoặc mang tính biểu tượng của một cái gì đó, nhấn mạnh các đặc điểm thiết yếu trong khi bỏ qua các chi tiết, thường liên quan đến các khái niệm hoặc ý tưởng phi vật chất.

Definition (English Meaning)

A simplified or symbolic depiction of something, emphasizing essential features while omitting details, often dealing with non-physical concepts or ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Abstract representation'

  • "The model provides an abstract representation of the user's preferences."

    "Mô hình cung cấp một sự biểu diễn trừu tượng về các sở thích của người dùng."

  • "The artist created an abstract representation of the city skyline."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một sự biểu diễn trừu tượng về đường chân trời của thành phố."

  • "In computer science, data structures are often viewed as abstract representations of real-world objects."

    "Trong khoa học máy tính, cấu trúc dữ liệu thường được xem như là sự biểu diễn trừu tượng của các đối tượng trong thế giới thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstract representation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: abstract
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conceptual representation(biểu diễn khái niệm)
symbolic representation(biểu diễn tượng trưng)
simplified representation(biểu diễn đơn giản)

Trái nghĩa (Antonyms)

concrete representation(biểu diễn cụ thể)
literal representation(biểu diễn theo nghĩa đen)

Từ liên quan (Related Words)

abstraction(sự trừu tượng hóa)
model(mô hình)
concept(khái niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhận thức Khoa học máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Abstract representation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính (ví dụ: biểu diễn trừu tượng của dữ liệu), triết học (ví dụ: biểu diễn trừu tượng của các khái niệm), và tâm lý học (ví dụ: biểu diễn trừu tượng của thông tin trong trí nhớ). Sự trừu tượng hóa cho phép chúng ta làm việc với các ý tưởng phức tạp một cách dễ dàng hơn bằng cách tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra cái gì đang được biểu diễn một cách trừu tượng. Ví dụ: 'an abstract representation of a complex system' (một sự biểu diễn trừu tượng của một hệ thống phức tạp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstract representation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)