(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic obstacle
B2

academic obstacle

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

trở ngại học tập khó khăn trong học tập rào cản học thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic obstacle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khó khăn hoặc thách thức cản trở sự tiến bộ trong quá trình học tập hoặc theo đuổi học thuật của một người.

Definition (English Meaning)

A difficulty or challenge that hinders progress in one's education or academic pursuits.

Ví dụ Thực tế với 'Academic obstacle'

  • "Financial constraints can be a significant academic obstacle for many students."

    "Những hạn chế về tài chính có thể là một trở ngại học thuật đáng kể đối với nhiều sinh viên."

  • "Procrastination is a common academic obstacle among university students."

    "Sự trì hoãn là một trở ngại học thuật phổ biến đối với sinh viên đại học."

  • "Students with learning disabilities often face numerous academic obstacles."

    "Học sinh khuyết tật học tập thường phải đối mặt với nhiều trở ngại học thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic obstacle'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic barrier(rào cản học thuật)
academic hurdle(chướng ngại vật học thuật)
educational impediment(trở ngại giáo dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

academic advantage(lợi thế học thuật)
academic facilitator(nhân tố hỗ trợ học thuật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academic obstacle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những vấn đề cụ thể có thể cản trở thành công học tập, như khó khăn về tài chính, kỹ năng học tập kém, hoặc vấn đề cá nhân. 'Obstacle' nhấn mạnh tính chất cản trở và cần phải vượt qua để đạt được mục tiêu học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Ví dụ: 'an academic obstacle to success' (một trở ngại học thuật đối với thành công); 'academic obstacles for students' (những trở ngại học thuật cho sinh viên). 'To' chỉ ra cái gì bị cản trở bởi trở ngại; 'for' chỉ ra đối tượng chịu ảnh hưởng của trở ngại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic obstacle'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I didn't face so many academic obstacles, I would graduate with honors.
Nếu tôi không đối mặt với quá nhiều trở ngại trong học tập, tôi sẽ tốt nghiệp với danh dự.
Phủ định
If she weren't experiencing such academic obstacles, she wouldn't need extra tutoring.
Nếu cô ấy không gặp phải những trở ngại học tập như vậy, cô ấy sẽ không cần gia sư thêm.
Nghi vấn
Would he be more successful if he overcame his academic obstacles?
Liệu anh ấy có thành công hơn nếu anh ấy vượt qua những trở ngại trong học tập của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)