pursuits
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pursuits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động mà một người tham gia thường xuyên hoặc theo thói quen, đặc biệt là để giải trí.
Definition (English Meaning)
Activities that one engages in regularly or habitually, especially for enjoyment.
Ví dụ Thực tế với 'Pursuits'
-
"Her artistic pursuits brought her great joy."
"Những hoạt động nghệ thuật của cô ấy mang lại niềm vui lớn."
-
"His intellectual pursuits led him to become a professor."
"Những theo đuổi tri thức đã dẫn anh ấy trở thành một giáo sư."
-
"She dedicated her life to charitable pursuits."
"Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho những hoạt động từ thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pursuits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pursuit, pursuits
- Verb: pursue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pursuits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pursuits" thường được dùng để chỉ những hoạt động theo đuổi, đam mê hoặc sở thích mà một người dành nhiều thời gian và nỗ lực để thực hiện. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với "hobbies" và nhấn mạnh vào sự chủ động và mục đích của người tham gia. So với "interests", "pursuits" thể hiện sự đầu tư sâu sắc hơn về mặt thời gian và tâm huyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in one's pursuits**: Thường dùng để chỉ sự tham gia vào các hoạt động theo đuổi. Ví dụ: She found great satisfaction *in her artistic pursuits*.
* **of**: Thường dùng để chỉ bản chất hoặc loại hình của hoạt động theo đuổi. Ví dụ: The *pursuit of knowledge* is a lifelong journey.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pursuits'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.