(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic support
B2

academic support

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ học tập trợ giúp học tập hỗ trợ trong học tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ hoặc các nguồn lực được cung cấp cho sinh viên để giúp họ thành công trong các hoạt động học tập.

Definition (English Meaning)

Assistance or resources provided to students to help them succeed in their academic pursuits.

Ví dụ Thực tế với 'Academic support'

  • "The university offers comprehensive academic support to all students."

    "Trường đại học cung cấp hỗ trợ học tập toàn diện cho tất cả sinh viên."

  • "Students can find academic support at the library."

    "Sinh viên có thể tìm thấy hỗ trợ học tập tại thư viện."

  • "She received academic support to improve her grades."

    "Cô ấy đã nhận được hỗ trợ học tập để cải thiện điểm số của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: academic support
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

educational support(hỗ trợ giáo dục)
learning assistance(trợ giúp học tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

academic hindrance(cản trở học tập)
academic obstacle(rào cản học tập)

Từ liên quan (Related Words)

tutoring(gia sư) counseling(tư vấn)
student services(dịch vụ sinh viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academic support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ như gia sư, tư vấn học tập, các buổi hội thảo kỹ năng học tập, và các chương trình hỗ trợ đặc biệt cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn hoặc khuyết tật. Nó nhấn mạnh vào việc nâng cao kết quả học tập và sự thành công của sinh viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Academic support in [subject]’ chỉ sự hỗ trợ trong một môn học cụ thể. ‘Academic support for [students]’ chỉ sự hỗ trợ dành cho một nhóm sinh viên cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic support'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had asked for academic support earlier, she would be less stressed now.
Nếu cô ấy đã yêu cầu hỗ trợ học tập sớm hơn, bây giờ cô ấy sẽ đỡ căng thẳng hơn.
Phủ định
If they hadn't received academic support last semester, they wouldn't pass the exam now.
Nếu họ không nhận được hỗ trợ học tập vào học kỳ trước, bây giờ họ sẽ không vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
If he had studied harder with academic support, would he be getting better grades now?
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn với sự hỗ trợ học tập, liệu bây giờ anh ấy có đạt điểm cao hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)