(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic setback
B2

academic setback

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trở ngại học tập khó khăn trong học tập sự thụt lùi trong học tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic setback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề cản trở hoặc làm chậm tiến độ học tập, hoặc làm cho tình hình học tập trở nên tồi tệ hơn.

Definition (English Meaning)

A problem that delays or prevents progress, or makes things worse in academic studies.

Ví dụ Thực tế với 'Academic setback'

  • "His poor performance in the midterm exam was a significant academic setback."

    "Kết quả kém trong bài kiểm tra giữa kỳ của anh ấy là một trở ngại học tập đáng kể."

  • "The pandemic caused significant academic setbacks for many students."

    "Đại dịch đã gây ra những trở ngại học tập đáng kể cho nhiều sinh viên."

  • "She experienced an academic setback after missing several weeks of school due to illness."

    "Cô ấy đã trải qua một trở ngại học tập sau khi nghỉ học vài tuần vì bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic setback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: academic setback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academic setback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'academic setback' thường được sử dụng để mô tả một tình huống cụ thể, chẳng hạn như trượt một kỳ thi quan trọng, gặp khó khăn với một môn học cụ thể, hoặc phải tạm dừng việc học vì lý do sức khỏe hoặc tài chính. Nó nhấn mạnh rằng sự chậm trễ hoặc vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Setback from' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự cản trở. Ví dụ: 'a setback from illness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic setback'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to worry less about academic setbacks before starting university.
Cô ấy đã từng ít lo lắng về những trở ngại trong học tập trước khi bắt đầu học đại học.
Phủ định
He didn't use to let a single academic setback discourage him.
Anh ấy đã từng không để một thất bại học tập nào làm nản lòng.
Nghi vấn
Did you use to see academic setbacks as opportunities for growth?
Bạn đã từng xem những trở ngại trong học tập như những cơ hội để phát triển phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)