(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic difficulty
B2

academic difficulty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khó khăn trong học tập trở ngại trong học tập học lực yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic difficulty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vấn đề hoặc thách thức gặp phải trong trường học hoặc các môi trường giáo dục khác, cản trở sự tiến bộ hoặc thành tích của học sinh.

Definition (English Meaning)

Problems or challenges faced in school or other educational settings that hinder a student's progress or achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Academic difficulty'

  • "Many students experience academic difficulty at some point in their education."

    "Nhiều học sinh trải qua những khó khăn trong học tập vào một thời điểm nào đó trong quá trình học của họ."

  • "The student is having academic difficulty in algebra."

    "Học sinh đang gặp khó khăn trong môn đại số."

  • "The school provides resources to help students overcome academic difficulty."

    "Nhà trường cung cấp các nguồn lực để giúp học sinh vượt qua những khó khăn trong học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic difficulty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

learning difficulties(khó khăn trong học tập)
academic challenges(thách thức trong học tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academic difficulty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến việc học tập, ví dụ như khó khăn trong việc hiểu bài, làm bài tập, hoặc đạt điểm cao trong các kỳ thi. Nó có thể bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ những khó khăn nhỏ đến những vấn đề nghiêm trọng hơn đòi hỏi sự can thiệp đặc biệt. 'Academic difficulty' nhấn mạnh khía cạnh học thuật, trái ngược với các khó khăn khác có thể ảnh hưởng đến học sinh, như các vấn đề về tâm lý hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘With’ thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà học sinh gặp khó khăn (ví dụ: academic difficulty with mathematics). ‘In’ được sử dụng để chỉ ra một bối cảnh rộng hơn hoặc một khía cạnh chung (ví dụ: academic difficulty in school).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic difficulty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)