(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accelerants
C1

accelerants

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất xúc tác (để gây cháy) chất làm tăng tốc độ cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất được sử dụng để khởi đầu hoặc thúc đẩy sự lan nhanh của lửa.

Definition (English Meaning)

Substances that are used to initiate or promote the rapid spread of fire.

Ví dụ Thực tế với 'Accelerants'

  • "The investigators found traces of accelerants at the arson scene."

    "Các nhà điều tra đã tìm thấy dấu vết của chất xúc tác tại hiện trường vụ đốt phá."

  • "The use of accelerants suggests the fire was deliberately set."

    "Việc sử dụng chất xúc tác cho thấy đám cháy là do cố ý gây ra."

  • "The forensic analysis confirmed the presence of accelerants like gasoline."

    "Phân tích pháp y xác nhận sự hiện diện của các chất xúc tác như xăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerants'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignition agents(chất gây cháy)
flammables(chất dễ cháy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Khoa học pháp y

Ghi chú Cách dùng 'Accelerants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accelerants' thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra hỏa hoạn. Nó ám chỉ các chất dễ cháy như xăng, dầu hỏa, hoặc các chất lỏng dễ bay hơi khác được sử dụng để cố ý gây ra hoặc làm tăng tốc độ lan truyền của đám cháy. Sự khác biệt so với các chất dễ cháy thông thường nằm ở mục đích sử dụng: accelerants được dùng để *cố tình* làm lửa cháy nhanh hơn, mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

Giải thích:
- 'Accelerants in the crime scene' - Chất xúc tác trong hiện trường vụ án.
- 'Accelerants on the victim's clothing' - Chất xúc tác trên quần áo nạn nhân.
- 'Arsonists use accelerants with malicious intent' - Những kẻ phóng hỏa sử dụng chất xúc tác với ý định xấu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerants'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)