accelerants
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerants'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất được sử dụng để khởi đầu hoặc thúc đẩy sự lan nhanh của lửa.
Definition (English Meaning)
Substances that are used to initiate or promote the rapid spread of fire.
Ví dụ Thực tế với 'Accelerants'
-
"The investigators found traces of accelerants at the arson scene."
"Các nhà điều tra đã tìm thấy dấu vết của chất xúc tác tại hiện trường vụ đốt phá."
-
"The use of accelerants suggests the fire was deliberately set."
"Việc sử dụng chất xúc tác cho thấy đám cháy là do cố ý gây ra."
-
"The forensic analysis confirmed the presence of accelerants like gasoline."
"Phân tích pháp y xác nhận sự hiện diện của các chất xúc tác như xăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerants'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accelerant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accelerants'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accelerants' thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra hỏa hoạn. Nó ám chỉ các chất dễ cháy như xăng, dầu hỏa, hoặc các chất lỏng dễ bay hơi khác được sử dụng để cố ý gây ra hoặc làm tăng tốc độ lan truyền của đám cháy. Sự khác biệt so với các chất dễ cháy thông thường nằm ở mục đích sử dụng: accelerants được dùng để *cố tình* làm lửa cháy nhanh hơn, mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích:
- 'Accelerants in the crime scene' - Chất xúc tác trong hiện trường vụ án.
- 'Accelerants on the victim's clothing' - Chất xúc tác trên quần áo nạn nhân.
- 'Arsonists use accelerants with malicious intent' - Những kẻ phóng hỏa sử dụng chất xúc tác với ý định xấu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerants'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.