(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acceptance of homosexuality
C1

acceptance of homosexuality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chấp nhận đồng tính luyến ái thái độ chấp nhận đồng tính luyến ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acceptance of homosexuality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấp nhận đồng tính luyến ái; hành động hoặc quá trình được xem là đầy đủ, hợp lệ hoặc phù hợp; sự khoan dung hoặc tán thành một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or process of being received as adequate, valid, or suitable; the fact of tolerating or approving of something.

Ví dụ Thực tế với 'Acceptance of homosexuality'

  • "Public acceptance of homosexuality has increased significantly in recent years."

    "Sự chấp nhận đồng tính luyến ái trong cộng đồng đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."

  • "The acceptance of homosexuality is a key indicator of a society's progress towards equality."

    "Sự chấp nhận đồng tính luyến ái là một chỉ số quan trọng về sự tiến bộ của một xã hội hướng tới bình đẳng."

  • "Religious organizations have varying degrees of acceptance of homosexuality."

    "Các tổ chức tôn giáo có mức độ chấp nhận đồng tính luyến ái khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acceptance of homosexuality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acceptance
  • Verb: accept
  • Adjective: acceptable
  • Adverb: acceptably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tolerance of homosexuality(sự khoan dung với đồng tính luyến ái)
inclusion of homosexuality(sự bao gồm đồng tính luyến ái)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejection of homosexuality(sự phản đối đồng tính luyến ái)
homophobia(sự kỳ thị người đồng tính)

Từ liên quan (Related Words)

LGBT rights(quyền của người LGBT)
sexual orientation(xu hướng tính dục)
gender identity(bản dạng giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới tính Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Acceptance of homosexuality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền của người LGBT+, thái độ xã hội và các vấn đề chính trị. 'Acceptance' mang ý nghĩa chủ động hơn 'tolerance', thể hiện sự tán thành hoặc ít nhất là thái độ trung lập, không kỳ thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự chấp nhận (acceptance *of* homosexuality). Nó kết nối danh từ 'acceptance' với điều được chấp nhận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acceptance of homosexuality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)