(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accept
A2

accept

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chấp nhận thừa nhận nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accept'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấp nhận, nhận lấy một cách sẵn lòng thứ gì đó được cho hoặc mời.

Definition (English Meaning)

To receive willingly something given or offered.

Ví dụ Thực tế với 'Accept'

  • "I accept your apology."

    "Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn."

  • "She accepted the job offer."

    "Cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc."

  • "The university accepts applications online."

    "Trường đại học chấp nhận đơn đăng ký trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accept'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Accept'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accept' mang nghĩa chủ động, thể hiện sự đồng ý, bằng lòng nhận một thứ gì đó. Nó thường được dùng khi bạn nhận một món quà, lời mời, lời xin lỗi hoặc một sự thật nào đó. So sánh với 'receive': 'receive' mang tính thụ động hơn, chỉ đơn thuần là nhận được, không nhất thiết phải có sự đồng ý hay mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'accept of': Chấp nhận (một lời đề nghị, sự giúp đỡ). Ví dụ: 'He accepted of their help willingly'.
'accept as': Chấp nhận như là, coi như là. Ví dụ: 'We accepted him as one of our own'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accept'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)