intolerant
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intolerant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không khoan dung đối với ý kiến, thói quen hoặc tín ngưỡng của người khác.
Ví dụ Thực tế với 'Intolerant'
-
"He was intolerant of anyone who disagreed with him."
"Anh ta không khoan dung với bất kỳ ai không đồng ý với anh ta."
-
"The dictator was intolerant of any dissent."
"Nhà độc tài không khoan dung bất kỳ sự bất đồng chính kiến nào."
-
"He is intolerant of rudeness."
"Anh ấy không thể chịu được sự thô lỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intolerant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intolerant person (người không khoan dung)
- Adjective: intolerant
- Adverb: intolerantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intolerant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'intolerant' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu kiên nhẫn và không chấp nhận sự khác biệt. Nó mạnh hơn 'impatient' (thiếu kiên nhẫn) và gần nghĩa với 'bigoted' (cuồng tín) nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. 'Bigoted' mang ý nghĩa bảo thủ và cố chấp hơn, thường liên quan đến các vấn đề tôn giáo hoặc chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intolerant of' dùng để chỉ đối tượng cụ thể mà ai đó không khoan dung. Ví dụ: 'He is intolerant of criticism.' ('Intolerant towards' có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái chỉ thái độ hơn là hành động. Ví dụ: 'She is intolerant towards people who are late.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intolerant'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager, who is intolerant of mistakes, often gives harsh feedback.
|
Người quản lý, người không khoan dung với những sai lầm, thường đưa ra những phản hồi gay gắt. |
| Phủ định |
She is not an intolerant person who judges others based on their appearances.
|
Cô ấy không phải là một người không khoan dung, người đánh giá người khác dựa trên vẻ bề ngoài của họ. |
| Nghi vấn |
Is he the intolerant boss whose decisions are always questioned by his employees?
|
Có phải anh ta là ông chủ không khoan dung, người mà các quyết định luôn bị nhân viên của mình nghi ngờ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so intolerant of other cultures, she would travel the world now.
|
Nếu cô ấy không quá không khoan dung với các nền văn hóa khác, thì bây giờ cô ấy đã đi du lịch khắp thế giới rồi. |
| Phủ định |
If they had understood the local customs, they wouldn't be treated so intolerantly now.
|
Nếu họ đã hiểu phong tục địa phương, thì bây giờ họ đã không bị đối xử một cách thiếu khoan dung như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had been a more tolerant person, would he be happier now?
|
Nếu anh ấy là một người khoan dung hơn, liệu anh ấy có hạnh phúc hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is intolerant of other people's views, they often get into arguments.
|
Nếu một người nào đó không khoan dung với quan điểm của người khác, họ thường xuyên tranh cãi. |
| Phủ định |
When a person is intolerant, they don't usually listen to opposing arguments.
|
Khi một người không khoan dung, họ thường không lắng nghe những lập luận đối lập. |
| Nghi vấn |
If a government acts intolerantly towards minorities, does it risk international condemnation?
|
Nếu một chính phủ hành động không khoan dung đối với các dân tộc thiểu số, liệu họ có nguy cơ bị quốc tế lên án không? |