(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open-minded
B2

open-minded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cởi mở thoáng có tư tưởng tiến bộ sẵn sàng tiếp thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-minded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn sàng xem xét những ý tưởng mới; không thành kiến.

Definition (English Meaning)

Willing to consider new ideas; unprejudiced.

Ví dụ Thực tế với 'Open-minded'

  • "It's important to be open-minded when listening to different points of view."

    "Điều quan trọng là phải cởi mở khi lắng nghe những quan điểm khác nhau."

  • "We need more open-minded people in positions of power."

    "Chúng ta cần nhiều người có tư tưởng cởi mở hơn ở những vị trí quyền lực."

  • "The school encourages students to be open-minded and explore different cultures."

    "Trường học khuyến khích học sinh cởi mở và khám phá các nền văn hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open-minded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: open-minded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Open-minded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'open-minded' mô tả một người có khả năng tiếp thu và xem xét những ý tưởng mới, quan điểm khác biệt mà không bị ảnh hưởng bởi những định kiến hoặc niềm tin cố hữu. Nó thường được dùng để chỉ sự cởi mở, sẵn sàng học hỏi và chấp nhận những điều mới mẻ. Khác với 'tolerant' (khoan dung), 'open-minded' nhấn mạnh vào việc chủ động tìm hiểu và cân nhắc, không chỉ đơn thuần là chấp nhận sự khác biệt một cách thụ động. So với 'receptive' (dễ tiếp thu), 'open-minded' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc sẵn sàng thay đổi quan điểm ban đầu nếu có đủ lý lẽ thuyết phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about

Khi đi với 'to', 'open-minded to' có nghĩa là sẵn sàng xem xét hoặc tiếp thu một ý tưởng, đề xuất cụ thể nào đó. Ví dụ: 'He's open-minded to new suggestions.' Khi đi với 'about', 'open-minded about' có nghĩa là có thái độ cởi mở, không thành kiến về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Ví dụ: 'She's open-minded about different cultures.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-minded'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an open-minded person, isn't she?
Cô ấy là một người có tư tưởng cởi mở, phải không?
Phủ định
He isn't very open-minded about new ideas, is he?
Anh ấy không cởi mở lắm về những ý tưởng mới, phải không?
Nghi vấn
They were open-minded during the discussion, weren't they?
Họ đã cởi mở trong cuộc thảo luận, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always been open-minded about new ideas.
Cô ấy luôn cởi mở về những ý tưởng mới.
Phủ định
He hasn't been open-minded enough to consider other perspectives.
Anh ấy đã không đủ cởi mở để xem xét các quan điểm khác.
Nghi vấn
Has your manager been open-minded about your proposal?
Quản lý của bạn có cởi mở về đề xuất của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)