accounting statement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accounting statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một báo cáo tóm tắt hiệu quả tài chính của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc tại một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A report summarizing the financial performance of a business over a specific period or at a specific point in time.
Ví dụ Thực tế với 'Accounting statement'
-
"The accounting statement showed a significant increase in revenue this quarter."
"Báo cáo kế toán cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu trong quý này."
-
"Auditors review the accounting statement to ensure accuracy."
"Kiểm toán viên xem xét báo cáo kế toán để đảm bảo tính chính xác."
-
"Investors analyze the accounting statement to assess the company's financial health."
"Nhà đầu tư phân tích báo cáo kế toán để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accounting statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statement
- Adjective: accounting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accounting statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Accounting statement là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại báo cáo tài chính khác nhau. Nó khác với 'financial report' ở chỗ 'financial report' mang tính bao quát hơn và có thể bao gồm cả các thông tin phi tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ báo cáo được trình bày trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: 'The information is presented in the accounting statement').
* **on:** Sử dụng khi đề cập đến thông tin cụ thể được tìm thấy trên báo cáo (ví dụ: 'The data on the accounting statement is outdated').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accounting statement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.