pay
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trả tiền cho ai đó để làm việc, nhận hàng hóa hoặc trả nợ.
Ví dụ Thực tế với 'Pay'
-
"I need to pay for the groceries."
"Tôi cần trả tiền cho đồ tạp hóa."
-
"You have to pay your taxes."
"Bạn phải trả thuế."
-
"I paid the bill yesterday."
"Tôi đã thanh toán hóa đơn ngày hôm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: payment, pay
- Verb: pay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'pay' được sử dụng rộng rãi để chỉ việc trả tiền cho một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến việc thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ, nợ, hoặc thậm chí là sự chú ý và tôn trọng (ví dụ: 'pay attention'). Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'compensate' (bồi thường) là 'pay' thường chỉ việc trả một khoản tiền nhất định, trong khi 'compensate' ngụ ý việc bù đắp cho một thiệt hại hoặc mất mát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pay for' dùng để chỉ trả tiền cho cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'pay for the meal'). 'pay to' dùng để chỉ trả tiền cho ai đó hoặc một tổ chức (ví dụ: 'pay to the bank'). 'pay with' dùng để chỉ sử dụng phương tiện thanh toán nào (ví dụ: 'pay with cash').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pay'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They pay their employees weekly.
|
Họ trả lương cho nhân viên của họ hàng tuần. |
| Phủ định |
He doesn't pay his bills on time.
|
Anh ấy không thanh toán hóa đơn đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Will you pay me back the money I lent you?
|
Bạn sẽ trả lại tôi số tiền tôi đã cho bạn vay chứ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you work overtime, the company will pay you extra.
|
Nếu bạn làm thêm giờ, công ty sẽ trả thêm tiền cho bạn. |
| Phủ định |
If he doesn't pay his bills on time, his credit score will be affected.
|
Nếu anh ấy không thanh toán hóa đơn đúng hạn, điểm tín dụng của anh ấy sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will the company offer a payment plan if I can't pay the full amount?
|
Công ty có cung cấp kế hoạch thanh toán trả góp nếu tôi không thể trả toàn bộ số tiền không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, they will have been paying off their mortgage for ten years.
|
Đến cuối năm tới, họ sẽ đã trả xong thế chấp được mười năm. |
| Phủ định |
She won't have been paying attention in class, which is why she failed the test.
|
Cô ấy sẽ không tập trung trong lớp học, đó là lý do tại sao cô ấy trượt bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Will you have been paying the rent on time?
|
Bạn sẽ trả tiền thuê nhà đúng hạn chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been paying her debts on time for the last six months.
|
Cô ấy đã trả nợ đúng hạn trong sáu tháng qua. |
| Phủ định |
They haven't been paying attention to the instructions.
|
Họ đã không chú ý đến các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Has the company been paying its employees fairly?
|
Công ty có đang trả lương cho nhân viên một cách công bằng không? |