acinus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acinus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cụm tế bào hình quả mọng trong một tuyến, đặc biệt là một túi phế nang giống như quả nho trong tuyến vú, tuyến nước bọt, v.v.
Definition (English Meaning)
A berry-shaped cluster of cells in a gland, especially a grape-like alveolar sac in the mammary gland, salivary gland, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Acinus'
-
"The pancreas contains many acini which produce digestive enzymes."
"Tụy chứa nhiều acini sản xuất các enzyme tiêu hóa."
-
"The acini are responsible for producing the milk in the mammary gland."
"Các acini chịu trách nhiệm sản xuất sữa trong tuyến vú."
-
"Inflammation of the pancreatic acini can lead to pancreatitis."
"Viêm các acini tụy có thể dẫn đến viêm tụy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acinus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acinus
- Adjective: acinar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acinus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đơn vị cấu trúc nhỏ, hình cầu hoặc hình túi của các tuyến ngoại tiết (exocrine glands), nơi các tế bào tiết ra các chất. Cần phân biệt với 'alveolus' thường dùng cho các túi khí trong phổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'acinus in' thường được sử dụng để chỉ vị trí của acinus trong một cơ quan hoặc cấu trúc lớn hơn. 'acinus of' thường được sử dụng để chỉ ra loại mô hoặc tuyến mà acinus thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acinus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.