(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acne medication
B1

acne medication

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc trị mụn thuốc chữa mụn trứng cá dược phẩm trị mụn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acne medication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa mụn trứng cá.

Definition (English Meaning)

A substance used to treat or prevent acne.

Ví dụ Thực tế với 'Acne medication'

  • "This acne medication has significantly reduced my breakouts."

    "Loại thuốc trị mụn này đã giảm đáng kể tình trạng nổi mụn của tôi."

  • "She started using acne medication after consulting a dermatologist."

    "Cô ấy bắt đầu sử dụng thuốc trị mụn sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu."

  • "Over-the-counter acne medication may be sufficient for mild acne."

    "Thuốc trị mụn không kê đơn có thể đủ cho mụn trứng cá nhẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acne medication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acne medication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'acne medication' đề cập đến bất kỳ loại thuốc nào được bào chế để điều trị mụn trứng cá. Nó có thể bao gồm thuốc bôi ngoài da (creams, gels, lotions) hoặc thuốc uống. Sự khác biệt chính với các cụm từ liên quan như 'acne treatment' là 'acne medication' nhấn mạnh vào việc sử dụng thuốc, trong khi 'acne treatment' có thể bao gồm cả các phương pháp điều trị không dùng thuốc (ví dụ: liệu pháp ánh sáng, peel da).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

'Acne medication for...' chỉ mục đích sử dụng thuốc (ví dụ: acne medication for severe acne). 'Acne medication against...' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh tác dụng chống lại mụn (ví dụ: acne medication against bacterial infection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acne medication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)