acne medication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acne medication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa mụn trứng cá.
Ví dụ Thực tế với 'Acne medication'
-
"This acne medication has significantly reduced my breakouts."
"Loại thuốc trị mụn này đã giảm đáng kể tình trạng nổi mụn của tôi."
-
"She started using acne medication after consulting a dermatologist."
"Cô ấy bắt đầu sử dụng thuốc trị mụn sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu."
-
"Over-the-counter acne medication may be sufficient for mild acne."
"Thuốc trị mụn không kê đơn có thể đủ cho mụn trứng cá nhẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acne medication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acne medication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'acne medication' đề cập đến bất kỳ loại thuốc nào được bào chế để điều trị mụn trứng cá. Nó có thể bao gồm thuốc bôi ngoài da (creams, gels, lotions) hoặc thuốc uống. Sự khác biệt chính với các cụm từ liên quan như 'acne treatment' là 'acne medication' nhấn mạnh vào việc sử dụng thuốc, trong khi 'acne treatment' có thể bao gồm cả các phương pháp điều trị không dùng thuốc (ví dụ: liệu pháp ánh sáng, peel da).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Acne medication for...' chỉ mục đích sử dụng thuốc (ví dụ: acne medication for severe acne). 'Acne medication against...' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh tác dụng chống lại mụn (ví dụ: acne medication against bacterial infection).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acne medication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.