(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acoustic impedance
C1

acoustic impedance

noun

Nghĩa tiếng Việt

trở kháng âm học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acoustic impedance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng đo lường sự cản trở mà một hệ thống gây ra đối với dòng âm thanh do áp suất âm thanh tác dụng lên hệ thống. Nó là tỷ lệ giữa áp suất âm thanh và dòng âm thanh.

Definition (English Meaning)

A measure of the opposition that a system presents to the acoustic flow resulting from an acoustic pressure applied to the system. It's the ratio of acoustic pressure to acoustic flow.

Ví dụ Thực tế với 'Acoustic impedance'

  • "The acoustic impedance of the wall affected the sound quality in the room."

    "Trở kháng âm học của bức tường ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh trong phòng."

  • "Matching the acoustic impedance between the transducer and the medium is crucial for efficient energy transfer."

    "Việc khớp trở kháng âm học giữa bộ chuyển đổi và môi trường là rất quan trọng để truyền năng lượng hiệu quả."

  • "The device measures the acoustic impedance of the ear canal."

    "Thiết bị đo trở kháng âm học của ống tai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acoustic impedance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acoustic impedance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acoustic resistance(điện trở âm học)
acoustic reactance(điện kháng âm học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sound intensity(cường độ âm thanh)
sound pressure(áp suất âm thanh)
medium density(mật độ môi trường)
speed of sound(vận tốc âm thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Âm học Kỹ thuật âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Acoustic impedance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trở kháng âm học (acoustic impedance) là một khái niệm quan trọng trong âm học và các lĩnh vực liên quan. Nó mô tả mức độ khó khăn mà sóng âm gặp phải khi truyền qua một môi trường hoặc một hệ thống. Trở kháng âm học phụ thuộc vào các đặc tính của môi trường (mật độ và tốc độ âm thanh) và tần số của sóng âm. Sự khác biệt lớn về trở kháng âm học giữa hai môi trường dẫn đến sự phản xạ lớn của sóng âm, trong khi sự tương đồng về trở kháng âm học dẫn đến sự truyền dẫn sóng âm hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

‘of’ chỉ sự sở hữu hoặc thành phần: ‘acoustic impedance of a material’ (trở kháng âm học của một vật liệu). ‘in’ chỉ môi trường: ‘acoustic impedance in water’ (trở kháng âm học trong nước). ‘to’ chỉ sự phản ứng hoặc tác động: ‘resistance to acoustic impedance’ (kháng lại trở kháng âm học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acoustic impedance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)