(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquisitively
C1

acquisitively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tham lam một cách thèm thuồng với vẻ ham hố với mong muốn chiếm đoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquisitively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ham hố sở hữu; với một mong muốn mạnh mẽ để có được và chiếm hữu.

Definition (English Meaning)

In an acquisitive manner; with a strong desire to acquire and possess.

Ví dụ Thực tế với 'Acquisitively'

  • "He looked at the new car acquisitively."

    "Anh ta nhìn chiếc xe mới một cách thèm thuồng."

  • "The company grew acquisitively through a series of mergers."

    "Công ty phát triển một cách thâu tóm thông qua một loạt các vụ sáp nhập."

  • "She stared acquisitively at the diamond necklace."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm vào chiếc vòng cổ kim cương một cách thèm thuồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquisitively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: acquisitively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Acquisitively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự tham lam, khao khát chiếm đoạt một cách thái quá. Không đơn thuần là mong muốn có được, mà là khao khát sở hữu bằng mọi giá, đôi khi bất chấp đạo đức hoặc luân thường. So với 'desirably' (đáng mong muốn), 'acquisitively' mạnh mẽ hơn về ý chí chiếm đoạt và thường liên quan đến vật chất, tiền bạc hoặc quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquisitively'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique collector, who always sought rare items, acted acquisitively when he saw the ancient vase.
Người sưu tầm đồ cổ, người luôn tìm kiếm những món đồ quý hiếm, đã hành động một cách tham lam khi nhìn thấy chiếc bình cổ.
Phủ định
The philanthropist, whose wealth was considerable, did not invest acquisitively in the new venture that promised quick returns.
Nhà từ thiện, người có tài sản đáng kể, đã không đầu tư một cách tham lam vào dự án mới hứa hẹn lợi nhuận nhanh chóng.
Nghi vấn
Was the investor, who usually avoided high-risk deals, behaving acquisitively when she purchased a large stake in the volatile startup?
Có phải nhà đầu tư, người thường tránh các giao dịch rủi ro cao, đang hành xử một cách tham lam khi cô ấy mua một cổ phần lớn trong công ty khởi nghiệp đầy biến động không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seeing the limited-edition print, he looked at it acquisitively, and immediately decided to purchase it.
Nhìn thấy bản in phiên bản giới hạn, anh ta nhìn nó một cách thèm thuồng, và ngay lập tức quyết định mua nó.
Phủ định
Knowing it was wrong to covet, she didn't look acquisitively at her neighbor's new car, but admired it fairly.
Biết rằng tham lam là sai trái, cô ấy đã không nhìn chiếc xe mới của hàng xóm một cách thèm thuồng, mà ngưỡng mộ nó một cách công bằng.
Nghi vấn
Considering the rarity of the antique, did he examine it acquisitively, hoping to find a hidden flaw to lower the price?
Xem xét độ hiếm của món đồ cổ, liệu anh ta có kiểm tra nó một cách thèm thuồng, hy vọng tìm ra một lỗi ẩn để hạ giá không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is acting acquisitively when discussing the antique collection.
Anh ấy đang hành động một cách tham lam khi thảo luận về bộ sưu tập đồ cổ.
Phủ định
She isn't looking acquisitively at the jewelry, she's just admiring it.
Cô ấy không nhìn đồ trang sức một cách tham lam, cô ấy chỉ đang ngưỡng mộ nó.
Nghi vấn
Are they behaving acquisitively towards the company's assets?
Họ có đang cư xử một cách tham lam đối với tài sản của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)