(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural disaster
B2

natural disaster

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thảm họa tự nhiên thiên tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural disaster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện tự nhiên như lũ lụt, động đất hoặc bão gây ra thiệt hại lớn hoặc mất mát về người.

Definition (English Meaning)

A natural event such as a flood, earthquake, or hurricane that causes great damage or loss of life.

Ví dụ Thực tế với 'Natural disaster'

  • "The earthquake was a devastating natural disaster that left thousands homeless."

    "Trận động đất là một thảm họa tự nhiên tàn khốc khiến hàng nghìn người mất nhà cửa."

  • "The government has pledged to provide aid to the victims of the natural disaster."

    "Chính phủ đã cam kết cung cấp viện trợ cho các nạn nhân của thảm họa tự nhiên."

  • "Climate change is increasing the frequency and intensity of natural disasters."

    "Biến đổi khí hậu đang làm tăng tần suất và cường độ của các thảm họa tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural disaster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural disaster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất Môi trường Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Natural disaster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'natural disaster' dùng để chỉ những thảm họa gây ra bởi các yếu tố tự nhiên, không phải do con người gây ra (ví dụ: chiến tranh, khủng bố). Thường đi kèm với những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và môi trường. Cần phân biệt với 'natural hazard' (hiểm họa tự nhiên), là những hiện tượng tự nhiên có khả năng gây ra thảm họa, nhưng chưa gây ra thiệt hại thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after during caused by

‘After a natural disaster’ (sau một thảm họa tự nhiên) dùng để chỉ thời điểm sau khi thảm họa xảy ra. ‘During a natural disaster’ (trong khi một thảm họa tự nhiên) chỉ thời điểm thảm họa đang diễn ra. ‘Caused by a natural disaster’ (gây ra bởi một thảm họa tự nhiên) chỉ nguyên nhân của một sự kiện hoặc tình trạng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural disaster'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone is affected by natural disasters at some point in their lives.
Mọi người đều bị ảnh hưởng bởi thiên tai vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời.
Phủ định
None of us are immune to the potential devastation of a natural disaster.
Không ai trong chúng ta miễn nhiễm với sự tàn phá tiềm tàng của thiên tai.
Nghi vấn
Which natural disaster is considered the most catastrophic?
Thảm họa tự nhiên nào được coi là thảm khốc nhất?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had better early warning systems, we would reduce the impact of natural disasters.
Nếu chúng ta có hệ thống cảnh báo sớm tốt hơn, chúng ta sẽ giảm thiểu tác động của thiên tai.
Phủ định
If the government didn't invest in disaster preparedness, many more people wouldn't survive a natural disaster.
Nếu chính phủ không đầu tư vào công tác chuẩn bị ứng phó với thảm họa, nhiều người sẽ không sống sót sau một thảm họa thiên nhiên.
Nghi vấn
Would the local economy recover faster if there weren't so many natural disasters in this region?
Liệu nền kinh tế địa phương có phục hồi nhanh hơn nếu không có quá nhiều thiên tai ở khu vực này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested more in disaster preparedness, the impact of the natural disaster would have been less severe.
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào công tác chuẩn bị cho thiên tai, thì tác động của thảm họa thiên nhiên đã ít nghiêm trọng hơn.
Phủ định
If we hadn't ignored the early warnings, the natural disaster wouldn't have caused so much damage.
Nếu chúng ta không bỏ qua những cảnh báo sớm, thì thảm họa thiên nhiên đã không gây ra quá nhiều thiệt hại.
Nghi vấn
Would more lives have been saved if the emergency services had responded faster to the natural disaster?
Liệu có cứu được nhiều mạng sống hơn nếu các dịch vụ khẩn cấp phản ứng nhanh hơn với thảm họa thiên nhiên?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has implemented many policies to mitigate the effects of natural disasters.
Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách để giảm thiểu ảnh hưởng của thiên tai.
Phủ định
Scientists have not yet been able to accurately predict all natural disasters.
Các nhà khoa học vẫn chưa thể dự đoán chính xác tất cả các thảm họa tự nhiên.
Nghi vấn
Have people in coastal areas ever experienced a natural disaster?
Người dân ở các vùng ven biển đã bao giờ trải qua thảm họa tự nhiên chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)