(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ switched on
B2

switched on

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạy bén thông minh hiểu biết có kiến thức bật (thiết bị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Switched on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tục: Biết nhiều về những gì đang diễn ra trên thế giới và quan tâm đến những ý tưởng mới. Thường mang nghĩa thông minh, nhạy bén, hiểu biết.

Definition (English Meaning)

Informal: Knowing a lot about what is going on in the world and be interested in new ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Switched on'

  • "She's a really switched-on student."

    "Cô ấy là một học sinh thực sự thông minh và nhạy bén."

  • "She's very switched on about the latest technology."

    "Cô ấy rất am hiểu về công nghệ mới nhất."

  • "The lights were switched on."

    "Đèn đã được bật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Switched on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: switched-on
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

switched off(mất hứng thú, không tập trung)
plugged in(kết nối, tham gia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Switched on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'switched-on' thường được dùng để mô tả một người có nhận thức cao, am hiểu và có khả năng tiếp thu thông tin nhanh chóng. Nó khác với 'intelligent' (thông minh) ở chỗ nó nhấn mạnh vào sự cập nhật kiến thức và sự nhạy bén với thời cuộc hơn là khả năng tư duy logic thuần túy. Nó cũng khác với 'aware' (nhận thức) vì nó mang ý nghĩa tích cực hơn về việc chủ động tìm hiểu và tham gia vào các vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about

'Switched on to' ám chỉ việc ai đó nhận thức được hoặc quan tâm đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He's really switched on to environmental issues.' ('Anh ấy thực sự quan tâm đến các vấn đề môi trường.') 'Switched on about' có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh vào kiến thức và sự hiểu biết sâu sắc hơn. Ví dụ: 'She's very switched on about politics.' ('Cô ấy rất am hiểu về chính trị.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Switched on'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)