triggered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triggered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị kích động, khơi gợi lại một phản ứng cảm xúc tiêu cực do một điều gì đó gợi nhớ đến một chấn thương tâm lý trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
Having a negative emotional reaction to something that reminds you of a past trauma.
Ví dụ Thực tế với 'Triggered'
-
"She gets easily triggered by loud noises because of her PTSD."
"Cô ấy dễ dàng bị kích động bởi tiếng ồn lớn vì chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn của mình."
-
"That movie scene really triggered her anxiety."
"Cảnh phim đó thực sự đã kích động sự lo lắng của cô ấy."
-
"Certain words can be triggering for people with past trauma."
"Một số từ ngữ nhất định có thể gây kích động cho những người có chấn thương trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triggered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trigger
- Adjective: triggered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triggered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'triggered' ban đầu mang nghĩa kích hoạt (máy móc, sự kiện). Trong ngữ cảnh tâm lý, nó chỉ trạng thái bị khơi gợi lại những cảm xúc tiêu cực, thường là do chấn thương tâm lý. Sắc thái của từ này thường mang tính tiêu cực và được sử dụng để mô tả sự khó chịu, bực bội, hoặc hoảng loạn do một tác nhân bên ngoài gây ra. Khác với 'upset' (buồn bã) hoặc 'annoyed' (khó chịu), 'triggered' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến những trải nghiệm đau thương trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* triggered *by* something: Bị kích động bởi điều gì đó (ví dụ: triggered by a song). * triggered *from* something: cách dùng này ít phổ biến hơn nhưng có thể diễn tả nguồn gốc của sự kích động (ví dụ: triggered from past experiences).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triggered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.