(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ active duty soldiers
B2

active duty soldiers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lính tại ngũ quân nhân tại ngũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active duty soldiers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người lính hiện đang phục vụ toàn thời gian trong lực lượng quân sự.

Definition (English Meaning)

Soldiers currently serving full-time in a military force.

Ví dụ Thực tế với 'Active duty soldiers'

  • "Active duty soldiers are often deployed to different parts of the world."

    "Những người lính đang tại ngũ thường được điều động đến nhiều nơi trên thế giới."

  • "The active duty soldiers participated in the training exercise."

    "Những người lính đang tại ngũ đã tham gia vào cuộc tập trận."

  • "Many active duty soldiers are stationed overseas."

    "Nhiều người lính đang tại ngũ được đóng quân ở nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Active duty soldiers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soldiers
  • Adjective: active
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

serving soldiers(lính đang phục vụ)
on-duty soldiers(lính đang làm nhiệm vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

reserve soldiers(quân nhân dự bị)
retired soldiers(lính đã giải ngũ)

Từ liên quan (Related Words)

military personnel(nhân viên quân sự)
combat troops(binh lính chiến đấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Active duty soldiers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ những người lính đang thực hiện nghĩa vụ quân sự một cách liên tục và chuyên nghiệp, khác với quân nhân dự bị hoặc đã giải ngũ. Nó nhấn mạnh trạng thái phục vụ hiện tại và đầy đủ của họ trong quân đội. So sánh với 'reserve soldiers' (quân nhân dự bị).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Active duty soldiers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)